Kết quả trận 1899 Hoffenheim vs Borussia Monchengladbach, 20/04/2024 20:30
1899 Hoffenheim
4
Borussia Monchengladbach
3
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
1899 Hoffenheim vs Borussia Monchengladbach
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính 1899 Hoffenheim vs Borussia Monchengladbach |
|||
36' |
W. Weghorst Normal Goal Kiến tạo: A. Kramarić |
1-0 | |
39' | 1-1 |
R. Hack Normal Goal Kiến tạo: A. Pléa |
|
49' | Ozan Kabak Yellow Card Foul | ||
58' |
G. Prömel Normal Goal Kiến tạo: R. Skov |
2-1 | |
66' |
O. Kabak Normal Goal Kiến tạo: W. Weghorst |
3-1 | |
69' |
S. Lainer Substitution 1 Kiến tạo: J. Scally |
||
70' |
M. Friedrich Substitution 2 Kiến tạo: N. Ngoumou |
||
70' |
R. Reitz Substitution 3 Kiến tạo: T. Čvančara |
||
71' |
O. Kabak Substitution 1 Kiến tạo: J. Brooks |
||
75' | Ko Itakura Yellow Card Foul | ||
78' | 3-2 |
R. Hack Normal Goal Kiến tạo: J. Scally |
|
82' | Maximilian Beier Yellow Card Argument | ||
82' | Julian Weigl Yellow Card Argument | ||
82' | Tomáš Čvančara Yellow Card Argument | ||
84' |
M. Beier Substitution 2 Kiến tạo: I. Bebou |
||
84' |
G. Prömel Substitution 3 Kiến tạo: A. Stach |
||
84' |
A. Kramarić Substitution 4 Kiến tạo: F. Becker |
||
89' | 3-3 |
R. Hack Normal Goal Kiến tạo: J. Weigl |
|
90' |
R. Skov Substitution 5 Kiến tạo: D. Jurásek |
||
90' |
L. Netz Substitution 4 Kiến tạo: L. Ullrich |
||
90' |
K. Itakura Substitution 5 Kiến tạo: S. Fukuda |
||
90' |
A. Stach Normal Goal Kiến tạo: I. Bebou |
4-3 |
Đội hình thi đấu 1899 Hoffenheim vs Borussia Monchengladbach |
|
1899 Hoffenheim | Borussia Monchengladbach |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 1 Oliver Baumann vị trí: G 5 Ozan Kabak vị trí: D 11 Florian Grillitsch vị trí: D 35 Tim Drexler vị trí: D 3 Pavel Kadeřábek vị trí: M 6 Grischa Prömel vị trí: M 40 Umut Tohumcu vị trí: M 27 Andrej Kramarić vị trí: M 29 Robert Skov vị trí: M 10 Wout Weghorst vị trí: F 14 Maximilian Beier vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 33 Moritz Nicolas vị trí: G 5 Marvin Friedrich vị trí: D 30 Nico Elvedi vị trí: D 39 Maximilian Wöber vị trí: D 18 Stefan Lainer vị trí: M 8 Julian Weigl vị trí: M 3 Ko Itakura vị trí: M 20 Luca Netz vị trí: M 27 Rocco Reitz vị trí: F 14 Alassane Pléa vị trí: F 25 Robin Hack vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 John Brooks vị trí: D 16 Anton Stach vị trí: M 20 Finn Ole Becker vị trí: M 9 Ihlas Bebou vị trí: F 19 David Jurásek vị trí: D 37 Luca Philipp vị trí: G 25 Kevin Akpoguma vị trí: D 21 Marius Bülter vị trí: F 31 Bambasé Conté vị trí: M |
29 Joseph Scally vị trí: D 19 Nathan N'Goumou vị trí: M 31 Tomáš Čvančara vị trí: F 26 Lukas Ullrich vị trí: D 49 Shio Fukuda vị trí: F 41 Jan Olschowsky vị trí: G 2 Fabio Chiarodia vị trí: D 10 Florian Neuhaus vị trí: M 7 Patrick Herrmann vị trí: F |
Số liệu thống kê 1899 Hoffenheim vs Borussia Monchengladbach |
||||
1899 Hoffenheim | Borussia Monchengladbach | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
15 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
618 |
|
Tổng đường chuyền |
|
414 |
540 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
335 |
87% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
2.63 |
|
expected_goals |
|
0.98 |