Kết quả trận 1899 Hoffenheim vs RB Leipzig, 04/05/2024 01:30
1899 Hoffenheim
1
RB Leipzig
1
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
04/05/2024 01:30
Đã kết thúc
1899 Hoffenheim vs RB Leipzig
04/05/2024 01:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 1 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính 1899 Hoffenheim vs RB Leipzig |
|||
16' |
N. Seiwald Substitution 1 Kiến tạo: X. Schlager |
||
38' | 0-1 |
B. Sesko Normal Goal Kiến tạo: D. Raum |
|
55' | X. Simons Yellow Card Delay of game | ||
59' |
C. Baumgartner Substitution 2 Kiến tạo: B. Sesko |
||
67' |
D. Jurasek Substitution 1 Kiến tạo: M. Beier |
||
69' | O. Kabak Yellow Card Tripping | ||
72' | X. Simons Yellow Card Tripping | ||
72' | X. Simons Red Card Tripping | ||
77' |
M. Simakan Substitution 3 Kiến tạo: D. Olmo |
||
77' |
Y. Poulsen Substitution 4 Kiến tạo: L. Openda |
||
77' |
K. Kampl Substitution 5 Kiến tạo: A. Haidara |
||
79' |
T. Bischof Substitution 2 Kiến tạo: A. Stach |
||
79' |
M. Moerstedt Substitution 3 Kiến tạo: O. Kabak |
||
86' | D. Raum Yellow Card Delay of game | ||
90' |
A. Kramaric Normal Goal Kiến tạo: M. Bulter |
1-1 | |
90' |
B. Conte Substitution 4 Kiến tạo: I. Bebou |
Đội hình thi đấu 1899 Hoffenheim vs RB Leipzig |
|
1899 Hoffenheim | RB Leipzig |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 1 Oliver Baumann vị trí: G 5 Ozan Kabak vị trí: D 11 Florian Grillitsch vị trí: D 25 Kevin Akpoguma vị trí: D 3 Pavel Kadeřábek vị trí: M 6 Grischa Prömel vị trí: M 16 Anton Stach vị trí: M 27 Andrej Kramarić vị trí: M 21 Marius Bülter vị trí: M 9 Ihlas Bebou vị trí: F 14 Maximilian Beier vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-2-2 1 Péter Gulácsi vị trí: G 39 Benjamin Henrichs vị trí: D 4 Willi Orbán vị trí: D 23 Castello Lukeba vị trí: D 22 David Raum vị trí: D 8 Amadou Haidara vị trí: M 24 Xaver Schlager vị trí: M 7 Dani Olmo vị trí: M 20 Xavi Simons vị trí: M 17 Loïs Openda vị trí: F 30 Benjamin Šeško vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
19 David Jurásek vị trí: D 33 Max Moerstedt vị trí: F 39 Tom Bischof vị trí: M 31 Bambasé Conté vị trí: M 37 Luca Philipp vị trí: G 35 Tim Drexler vị trí: D 23 John Brooks vị trí: D 29 Robert Skov vị trí: F 20 Finn Ole Becker vị trí: M |
13 Nicolas Seiwald vị trí: M 14 Christoph Baumgartner vị trí: M 2 Mohamed Simakan vị trí: D 44 Kevin Kampl vị trí: M 9 Yussuf Poulsen vị trí: F 25 Leopold Zingerle vị trí: G 21 Janis Blaswich vị trí: G 16 Lukas Klostermann vị trí: D 5 El Chadaille Bitshiabu vị trí: D |
Số liệu thống kê 1899 Hoffenheim vs RB Leipzig |
||||
1899 Hoffenheim | RB Leipzig | |||
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
7 |
585 |
|
Tổng đường chuyền |
|
474 |
521 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
406 |
89% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
1.79 |
|
expected_goals |
|
0.61 |