Kết quả trận AC Milan vs Lecce, 06/04/2024 20:00
AC Milan
3
Lecce
0
Kết quả bóng
đá Serie A
06/04/2024 20:00
Đã kết thúc
AC Milan vs Lecce
06/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính AC Milan vs Lecce |
|||
6' |
C. Pulišić Normal Goal Kiến tạo: S. Chukwueze |
1-0 | |
20' |
O. Giroud Normal Goal Kiến tạo: Y. Adli |
2-0 | |
34' | Alexis Blin Yellow Card Argument | ||
45' | Nikola Krstović Red Card Foul | ||
46' |
L. Banda Substitution 1 Kiến tạo: P. Almqvist |
||
46' |
Joan Gonzàlez Substitution 2 Kiến tạo: R. Piccoli |
||
57' |
Rafael Leão Normal Goal Kiến tạo: Y. Adli |
3-0 | |
61' |
M. Gabbia Substitution 1 Kiến tạo: S. Kjær |
||
62' |
O. Giroud Substitution 2 Kiến tạo: L. Jović |
||
62' |
C. Pulišić Substitution 3 Kiến tạo: Y. Musah |
||
70' |
L. Venuti Substitution 3 Kiến tạo: V. Gendrey |
||
77' |
A. Blin Substitution 4 Kiến tạo: M. Berisha |
||
78' | Samuel Chukwueze Yellow Card Foul | ||
78' |
T. Reijnders Substitution 4 Kiến tạo: I. Bennacer |
||
83' |
T. Hernández Substitution 5 Kiến tạo: F. Terracciano |
||
85' |
P. Dorgu Substitution 5 Kiến tạo: S. Pierotti |
Đội hình thi đấu AC Milan vs Lecce |
|
AC Milan | Lecce |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 16 M. Maignan vị trí: G 2 D. Calabria vị trí: D 46 M. Gabbia vị trí: D 23 F. Tomori vị trí: D 19 T. Hernández vị trí: D 7 Y. Adli vị trí: M 14 T. Reijnders vị trí: M 21 S. Chukwueze vị trí: M 11 C. Pulišić vị trí: M 10 Rafael Leão vị trí: M 9 O. Giroud vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 30 W. Falcone vị trí: G 12 L. Venuti vị trí: D 6 F. Baschirotto vị trí: D 5 M. Pongračić vị trí: D 25 A. Gallo vị trí: D 20 Y. Ramadani vị trí: M 29 A. Blin vị trí: M 16 Joan Gonzàlez vị trí: M 13 P. Dorgu vị trí: F 9 N. Krstović vị trí: F 22 L. Banda vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 S. Kjær vị trí: D 15 L. Jović vị trí: F 80 Y. Musah vị trí: M 4 I. Bennacer vị trí: M 38 F. Terracciano vị trí: M 69 L. Nava vị trí: G 95 D. Bartesaghi vị trí: D 17 N. Okafor vị trí: F 82 J. Šimić vị trí: D 85 K. Zeroli vị trí: M 57 M. Sportiello vị trí: G 42 A. Florenzi vị trí: D |
7 P. Almqvist vị trí: F 91 R. Piccoli vị trí: F 17 V. Gendrey vị trí: D 18 M. Berisha vị trí: M 50 S. Pierotti vị trí: F 40 J. Samooja vị trí: G 21 F. Brancolini vị trí: G 10 R. Oudin vị trí: M 11 N. Sansone vị trí: F 8 H. Rafia vị trí: M 59 A. Touba vị trí: D |
Số liệu thống kê AC Milan vs Lecce |
||||
AC Milan | Lecce | |||
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
7 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
625 |
|
Tổng đường chuyền |
|
347 |
574 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
300 |
92% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
1.49 |
|
expected_goals |
|
0.53 |