Kết quả trận Athletic Club vs Granada CF, 20/04/2024 02:00
Athletic Club
1
Granada CF
1
Kết quả bóng
đá La Liga
20/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Athletic Club vs Granada CF
20/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Athletic Club vs Granada CF |
|||
4' | Aitor Paredes Yellow Card Foul | ||
6' | 0-1 | I. Williams Own Goal | |
24' | Gorka Guruzeta Normal Goal | 1-1 | |
27' | Óscar de Marcos Yellow Card Foul | ||
38' | Oihan Sancet Yellow Card Argument | ||
46' |
Aitor Paredes Substitution 1 Kiến tạo: Yeray |
||
46' |
Gonzalo Villar Substitution 1 Kiến tạo: Ricard Sánchez |
||
47' | Antonio Puertas Yellow Card Foul | ||
63' |
Unai Gómez Substitution 2 Kiến tạo: Ander Herrera |
||
63' |
Oihan Sancet Substitution 3 Kiến tạo: Álex Berenguer |
||
65' |
Antonio Puertas Substitution 2 Kiến tạo: M. Uzuni |
||
66' | Bruno Méndez Yellow Card Foul | ||
70' |
Yuri Substitution 4 Kiến tạo: Lekue |
||
81' |
L. Boyé Substitution 3 Kiến tạo: M. Arezo |
||
81' |
K. Jóźwiak Substitution 4 Kiến tạo: F. Maouassa |
||
83' |
Gorka Guruzeta Substitution 5 Kiến tạo: Raúl García |
||
90' |
Carlos Neva Substitution 5 Kiến tạo: T. Corbeanu |
||
90' | Ander Herrera Yellow Card Argument |
Đội hình thi đấu Athletic Club vs Granada CF |
|
Athletic Club | Granada CF |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Unai Simón vị trí: G 18 Óscar de Marcos vị trí: D 3 Daniel Vivian vị trí: D 4 Aitor Paredes vị trí: D 17 Yuri Berchiche vị trí: D 16 Iñigo Ruiz de Galarreta vị trí: M 30 Unai Gómez vị trí: M 9 Iñaki Williams vị trí: M 8 Oihan Sancet vị trí: M 11 Nico Williams vị trí: M 12 Gorka Guruzeta vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 25 Augusto Batalla vị trí: G 2 Bruno Méndez vị trí: D 4 Miguel Rubio vị trí: D 14 Ignasi Miquel vị trí: D 15 Carlos Neva vị trí: D 10 Antonio Puertas vị trí: M 20 Sergio Ruiz Alonso vị trí: M 23 Gerard Gumbau vị trí: M 18 Kamil Jóźwiak vị trí: M 24 Gonzalo Villar vị trí: F 7 Lucas Boyé vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
5 Yeray Álvarez vị trí: D 21 Ander Herrera vị trí: M 7 Álex Berenguer vị trí: F 15 Íñigo Lekue vị trí: D 22 Raúl García vị trí: M 13 Julen Agirrezabala vị trí: G 24 Beñat Prados vị trí: D 10 Iker Muniain vị trí: F 14 Dani García vị trí: M 6 Mikel Vesga vị trí: M 20 Asier Villalibre vị trí: F 23 Malcom Ares vị trí: F |
12 Ricard Sánchez vị trí: D 11 Myrto Uzuni vị trí: F 8 Matías Arezo vị trí: F 3 Faitout Maouassa vị trí: D 17 Theo Corbeanu vị trí: F 1 Raúl Fernández vị trí: G 13 Marc Martínez vị trí: G 22 Kamil Piątkowski vị trí: D 6 Martin Hongla vị trí: M 9 José Callejón vị trí: F |
Số liệu thống kê Athletic Club vs Granada CF |
||||
Athletic Club | Granada CF | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
599 |
|
Tổng đường chuyền |
|
293 |
503 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
208 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
71% |
1.54 |
|
expected_goals |
|
0.19 |