Kết quả trận Athletic Club vs Villarreal, 14/04/2024 23:30
Athletic Club
1
Villarreal
1
Kết quả bóng
đá La Liga
14/04/2024 23:30
Đã kết thúc
Athletic Club vs Villarreal
14/04/2024 23:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 3 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Athletic Club vs Villarreal |
|||
10' | Alejandro Baena Penalty confirmed | ||
11' | Beñat Prados Yellow Card Foul | ||
31' | Iñaki Williams Yellow Card Foul | ||
35' | Raúl Albiol Yellow Card Foul | ||
35' | Santi Comesaña Yellow Card Foul | ||
46' | Santi Comesaña Yellow Card Foul | ||
46' | Santi Comesaña Red Card Foul | ||
55' |
Mikel Vesga Substitution 1 Kiến tạo: Ander Herrera |
||
55' |
Gerard Moreno Substitution 1 Kiến tạo: Alfonso Pedraza |
||
66' |
Oihan Sancet Normal Goal Kiến tạo: Gorka Guruzeta |
1-0 | |
68' |
Alberto Moreno Substitution 2 Kiến tạo: Gonçalo Guedes |
||
68' |
B. Traoré Substitution 3 Kiến tạo: Ilias Akhomach |
||
70' |
Nico Williams Substitution 2 Kiến tạo: Álex Berenguer |
||
70' |
Beñat Prados Substitution 3 Kiến tạo: Dani García |
||
77' |
Oihan Sancet Substitution 4 Kiến tạo: Muniain |
||
77' |
Gorka Guruzeta Substitution 5 Kiến tạo: Asier Villalibre |
||
90' | Yuri Berchiche Yellow Card Argument | ||
90' | Alejandro Baena Penalty confirmed | ||
90' | 1-1 | Dani Parejo Penalty |
Đội hình thi đấu Athletic Club vs Villarreal |
|
Athletic Club | Villarreal |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Unai Simón vị trí: G 18 De Marcos vị trí: D 3 Dani Vivian vị trí: D 4 Aitor Paredes vị trí: D 17 Yuri vị trí: D 6 Mikel Vesga vị trí: M 24 Beñat Prados vị trí: M 9 I. Williams vị trí: M 8 Oihan Sancet vị trí: M 11 Nico Williams vị trí: M 12 Gorka Guruzeta vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 13 F. Jørgensen vị trí: G 17 Kiko Femenía vị trí: D 3 Raúl Albiol vị trí: D 2 Y. Mosquera vị trí: D 18 Alberto Moreno vị trí: D 25 B. Traoré vị trí: M 4 Santi Comesaña vị trí: M 10 Dani Parejo vị trí: M 16 Álex Baena vị trí: M 7 Gerard Moreno vị trí: F 11 A. Sørloth vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
21 Ander Herrera vị trí: M 7 Álex Berenguer vị trí: F 14 Dani García vị trí: M 10 Muniain vị trí: F 20 Asier Villalibre vị trí: F 19 Imanol García de Albéniz vị trí: D 15 Lekue vị trí: D 22 Raúl García vị trí: M 23 Malcom Adu vị trí: F 13 Julen Agirrezabala vị trí: G 27 Unai Eguíluz vị trí: D 30 Unai Gómez vị trí: M |
24 Alfonso Pedraza vị trí: M 9 Gonçalo Guedes vị trí: F 27 Ilias Akhomach vị trí: F 14 Manu Trigueros vị trí: M 5 Jorge Cuenca vị trí: D 15 José Luis Morales vị trí: F 23 A. Mandi vị trí: D 6 É. Capoue vị trí: M 1 Pepe Reina vị trí: G 20 Ramon Terrats vị trí: M |
Số liệu thống kê Athletic Club vs Villarreal |
||||
Athletic Club | Villarreal | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
490 |
|
Tổng đường chuyền |
|
459 |
416 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
370 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
0.65 |
|
expected_goals |
|
2.10 |