Kết quả trận Barcelona vs Valencia, 30/04/2024 02:00
Barcelona
4
Valencia
2
Kết quả bóng
đá La Liga
30/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Barcelona vs Valencia
30/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 1 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | |||
Diễn biến chính Barcelona vs Valencia |
|||
22' |
Fermín Normal Goal Kiến tạo: Raphinha |
1-0 | |
27' | 1-1 | Hugo Duro Normal Goal | |
38' | 1-2 | Pepelu Penalty | |
42' | Pau Cubarsí Yellow Card Foul | ||
45' | Giorgi Mamardashvili Red Card Professional handball | ||
45' | Giorgi Mamardashvili Card upgrade | ||
45' |
André Almeida Substitution 1 Kiến tạo: Jaume Doménech |
||
46' |
Pau Cubarsí Substitution 1 Kiến tạo: Iñigo Martínez |
||
46' |
A. Christensen Substitution 2 Kiến tạo: Sergi Roberto |
||
49' |
R. Lewandowski Normal Goal Kiến tạo: İ. Gündoğan |
2-2 | |
66' |
Raphinha Substitution 3 Kiến tạo: João Félix |
||
70' |
Hugo Duro Substitution 2 Kiến tạo: Alberto Marí |
||
71' |
Javi Guerra Substitution 3 Kiến tạo: Hugo Guillamón |
||
73' |
Fermín Substitution 4 Kiến tạo: Pedri |
||
79' |
P. González Substitution 4 Kiến tạo: C. Özkacar |
||
79' |
Diego López Substitution 5 Kiến tạo: Sergi Canós |
||
80' |
João Cancelo Substitution 5 Kiến tạo: Ferran Torres |
||
82' |
R. Lewandowski Normal Goal Kiến tạo: R. Araujo |
3-2 | |
90' | R. Lewandowski Normal Goal | 4-2 |
Đội hình thi đấu Barcelona vs Valencia |
|
Barcelona | Valencia |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. ter Stegen vị trí: G 23 J. Koundé vị trí: D 4 R. Araujo vị trí: D 33 Pau Cubarsí vị trí: D 2 João Cancelo vị trí: D 22 İ. Gündoğan vị trí: M 15 A. Christensen vị trí: M 16 Fermín vị trí: M 27 Lamine Yamal vị trí: F 9 R. Lewandowski vị trí: F 11 Raphinha vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 25 G. Mamardashvili vị trí: G 12 Thierry Correia vị trí: D 3 Cristhian Mosquera vị trí: D 34 Yarek Gąsiorowski vị trí: D 21 Jesús Vázquez vị trí: D 11 P. González vị trí: M 8 Javi Guerra vị trí: M 18 Pepelu vị trí: M 16 Diego López vị trí: M 10 André Almeida vị trí: F 9 Hugo Duro vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
5 Iñigo Martínez vị trí: D 20 Sergi Roberto vị trí: D 14 João Félix vị trí: F 8 Pedri vị trí: M 7 Ferran Torres vị trí: F 30 Marc Casadó vị trí: M 19 Vitor Roque vị trí: F 13 Iñaki Peña vị trí: G 39 Héctor Fort vị trí: D 17 Marcos Alonso vị trí: D 31 D. Kochen vị trí: G 18 Oriol Romeu vị trí: M |
1 Jaume Doménech vị trí: G 22 Alberto Marí vị trí: F 6 Hugo Guillamón vị trí: D 7 Sergi Canós vị trí: M 15 C. Özkacar vị trí: D 31 Rubo Iranzo vị trí: D 47 David Otorbi vị trí: F 19 S. Amallah vị trí: M 13 Cristian Rivero vị trí: G |
Số liệu thống kê Barcelona vs Valencia |
||||
Barcelona | Valencia | |||
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
20 |
|
Sút trúng đích |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
15 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
9 |
744 |
|
Tổng đường chuyền |
|
185 |
677 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
108 |
91% |
|
% Chuyền chính xác |
|
58% |
2.21 |
|
expected_goals |
|
2.13 |