Kết quả trận Bordeaux vs Metz, 10/04/2022 18:00
Bordeaux
3
Metz
1
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 18:00
Đã kết thúc
Bordeaux vs Metz
10/04/2022 18:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Bordeaux vs Metz |
|||
20' | 0-1 |
D. Lamkel Zé Normal Goal Kiến tạo: N. de Préville |
|
30' |
T. Pembélé Substitution 1 Kiến tạo: T. Lacoux |
||
34' | Tom Lacoux Yellow Card Argument | ||
34' | Didier Lamkel Zé Yellow Card Argument | ||
42' | Boubakar Kouyaté Yellow Card Argument | ||
46' |
N. de Préville Substitution 1 Kiến tạo: F. Boulaya |
||
49' | Stian Gregersen Yellow Card Foul | ||
52' | Ricardo Mangas Normal Goal | 1-1 | |
56' |
D. Lamkel Zé Substitution 2 Kiến tạo: L. Mafouta |
||
63' |
S. Gregersen Substitution 2 Kiến tạo: G. Mensah |
||
68' |
M. Niang Normal Goal Kiến tạo: G. Mensah |
2-1 | |
75' |
J. Kana-Biyik Substitution 3 Kiến tạo: P. Yade |
||
83' |
M. Niang Substitution 3 Kiến tạo: Y. Adli |
||
83' |
Fali Candé Substitution 4 Kiến tạo: O. Nguette |
||
83' | Ui-Jo Hwang Yellow Card Simulation | ||
83' |
J. Dilrosun Substitution 4 Kiến tạo: S. Mara |
||
88' |
Hwang Ui-Jo Normal Goal Kiến tạo: Y. Adli |
3-1 |
Đội hình thi đấu Bordeaux vs Metz |
|
Bordeaux | Metz |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 16 G. Poussin vị trí: G 2 S. Gregersen vị trí: D 12 Ricardo Mangas vị trí: M 5 A. Ahmedhodzic vị trí: D 22 T. Pembélé vị trí: M 23 J. Guilavogui vị trí: D 21 J. Dilrosun vị trí: F 6 D. Ignatenko vị trí: M 8 J. Onana vị trí: M 10 M. Niang vị trí: F 18 Hwang Ui-Jo vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 30 M. Caillard vị trí: G 17 T. Delaine vị trí: M 27 J. Kana-Biyik vị trí: D 2 D. Bronn vị trí: D 23 B. Kouyaté vị trí: D 13 Fali Candé vị trí: M 14 V. Pajot vị trí: M 6 K. N'Doram vị trí: M 15 P. Sarr vị trí: F 9 N. de Préville vị trí: F 22 D. Lamkel Zé vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
27 T. Lacoux vị trí: M 14 G. Mensah vị trí: D 11 S. Mara vị trí: F 19 Y. Adli vị trí: M 33 T. Klidjé vị trí: F 1 B. Costil vị trí: G 24 P. Baysse vị trí: D 13 Fransérgio vị trí: M 3 A. Medioub vị trí: D |
10 F. Boulaya vị trí: M 34 L. Mafouta vị trí: F 26 P. Yade vị trí: M 11 O. Nguette vị trí: M 7 I. Niane vị trí: F 5 Jemerson vị trí: D 8 B. Traoré vị trí: M 16 A. Oukidja vị trí: G 32 I. Amadou vị trí: M |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Metz |
||||
Bordeaux | Metz | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
433 |
|
Tổng đường chuyền |
|
305 |
340 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
219 |
79% |
|
% Chuyền chính xác |
|
72% |