Kết quả trận Borussia Monchengladbach vs Union Berlin, 28/04/2024 20:30
Borussia Monchengladbach
0
Union Berlin
0
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
28/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Borussia Monchengladbach vs Union Berlin
28/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs Union Berlin |
|||
44' | Kevin Vogt Yellow Card Foul | ||
46' | Stefan Lainer Yellow Card Persistent fouling | ||
46' |
Y. Vertessen Substitution 1 Kiến tạo: A. Schäfer |
||
46' |
K. Vogt Substitution 2 Kiến tạo: R. Knoche |
||
48' | Rani Khedira Yellow Card Foul | ||
66' |
T. Čvančara Substitution 1 Kiến tạo: N. Ngoumou |
||
66' |
S. Lainer Substitution 2 Kiến tạo: L. Netz |
||
74' |
B. Aaronson Substitution 3 Kiến tạo: B. Hollerbach |
||
80' |
F. Chiarodia Substitution 3 Kiến tạo: M. Koné |
||
80' |
R. Hack Substitution 4 Kiến tạo: F. Honorat |
||
86' |
J. Juranović Substitution 4 Kiến tạo: C. Trimmel |
||
87' |
K. Volland Substitution 5 Kiến tạo: M. Kaufmann |
||
88' |
A. Pléa Substitution 5 Kiến tạo: J. Siebatcheu |
||
89' | Rocco Reitz Yellow Card Argument |
Đội hình thi đấu Borussia Monchengladbach vs Union Berlin |
|
Borussia Monchengladbach | Union Berlin |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 33 M. Nicolas vị trí: G 5 M. Friedrich vị trí: D 30 N. Elvedi vị trí: D 2 F. Chiarodia vị trí: D 18 S. Lainer vị trí: M 27 R. Reitz vị trí: M 3 K. Itakura vị trí: M 29 J. Scally vị trí: M 31 T. Čvančara vị trí: F 25 R. Hack vị trí: F 14 A. Pléa vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 1 F. Rønnow vị trí: G 5 D. Doekhi vị trí: D 2 K. Vogt vị trí: D 4 Diogo Leite vị trí: D 18 J. Juranović vị trí: M 29 L. Tousart vị trí: M 8 R. Khedira vị trí: M 6 R. Gosens vị trí: M 7 B. Aaronson vị trí: F 10 K. Volland vị trí: F 14 Y. Vertessen vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
19 N. Ngoumou vị trí: M 20 L. Netz vị trí: D 17 M. Koné vị trí: M 9 F. Honorat vị trí: M 13 J. Siebatcheu vị trí: F 41 J. Olschowsky vị trí: G 7 P. Herrmann vị trí: F 10 F. Neuhaus vị trí: M 26 L. Ullrich vị trí: D |
13 A. Schäfer vị trí: M 31 R. Knoche vị trí: D 16 B. Hollerbach vị trí: F 28 C. Trimmel vị trí: D 9 M. Kaufmann vị trí: F 19 J. Haberer vị trí: M 37 A. Schwolow vị trí: G 20 A. Laïdouni vị trí: M |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs Union Berlin |
||||
Borussia Monchengladbach | Union Berlin | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
11 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
|
Việt vị |
|
||
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
7 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
542 |
|
Tổng đường chuyền |
|
516 |
409 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
401 |
75% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
0.88 |
|
expected_goals |
|
1.02 |