Kết quả trận Brentford vs Sheffield Utd, 13/04/2024 21:00
Brentford
2
Sheffield Utd
0
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
13/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Brentford vs Sheffield Utd
13/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Brentford vs Sheffield Utd |
|||
7' | Neal Maupay Yellow Card Foul | ||
41' | Vitaly Janelt Yellow Card Foul | ||
45' | Ben Brereton Díaz Yellow Card Time wasting | ||
57' |
Y. Larouci Substitution 1 Kiến tạo: J. McAtee |
||
63' | O. Arblaster Own Goal | 1-0 | |
69' | Mikkel Damsgaard Goal cancelled | ||
76' |
J. Bogle Substitution 2 Kiến tạo: C. Archer |
||
79' |
N. Maupay Substitution 1 Kiến tạo: K. Lewis-Potter |
||
79' |
M. Damsgaard Substitution 2 Kiến tạo: Y. Yarmoliuk |
||
88' | Mads Roerslev Yellow Card Time wasting | ||
90' |
Y. Wissa Substitution 3 Kiến tạo: E. Pinnock |
||
90' |
B. Mbeumo Substitution 4 Kiến tạo: K. Schade |
||
90' |
M. Jensen Substitution 5 Kiến tạo: F. Onyeka |
||
90' |
M. Holgate Substitution 3 Kiến tạo: A. Ben Slimane |
||
90' |
F. Onyeka Normal Goal Kiến tạo: K. Schade |
2-0 |
Đội hình thi đấu Brentford vs Sheffield Utd |
|
Brentford | Sheffield Utd |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Flekken vị trí: G 30 M. Roerslev vị trí: D 13 M. Jørgensen vị trí: D 22 N. Collins vị trí: D 12 Sergio Reguilón vị trí: D 24 M. Damsgaard vị trí: M 27 V. Janelt vị trí: M 8 M. Jensen vị trí: M 19 B. Mbeumo vị trí: F 7 N. Maupay vị trí: F 11 Y. Wissa vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 13 I. Grbić vị trí: G 30 M. Holgate vị trí: D 15 A. Ahmedhodžić vị trí: D 5 A. Trusty vị trí: D 20 J. Bogle vị trí: M 8 G. Hamer vị trí: M 24 O. Arblaster vị trí: M 23 B. Osborn vị trí: M 27 Y. Larouci vị trí: M 11 B. Brereton vị trí: F 9 O. McBurnie vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 K. Lewis-Potter vị trí: F 33 Y. Yarmoliuk vị trí: M 5 E. Pinnock vị trí: D 9 K. Schade vị trí: M 15 F. Onyeka vị trí: M 21 T. Strakosha vị trí: G 26 S. Baptiste vị trí: M 14 S. Ghoddos vị trí: F 17 I. Toney vị trí: F |
28 J. McAtee vị trí: M 10 C. Archer vị trí: F 25 A. Ben Slimane vị trí: M 35 A. Brooks vị trí: M 18 W. Foderingham vị trí: G 32 W. Osula vị trí: F 21 Vinicius Souza vị trí: M 29 S. Curtis vị trí: D 16 O. Norwood vị trí: M |
Số liệu thống kê Brentford vs Sheffield Utd |
||||
Brentford | Sheffield Utd | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
391 |
|
Tổng đường chuyền |
|
344 |
299 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
242 |
76% |
|
% Chuyền chính xác |
|
70% |
1.02 |
|
expected_goals |
|
0.84 |