Kết quả trận Brentford vs West Ham, 10/04/2022 20:00
Brentford
2
West Ham
0
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Brentford vs West Ham
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Brentford vs West Ham |
|||
29' |
K. Zouma Substitution 1 Kiến tạo: I. Diop |
||
48' |
B. Mbeumo Normal Goal Kiến tạo: I. Toney |
1-0 | |
57' |
M. Lanzini Substitution 2 Kiến tạo: S. Benrahma |
||
64' |
I. Toney Normal Goal Kiến tạo: B. Mbeumo |
2-0 | |
66' | Michail Antonio Yellow Card Foul | ||
66' |
M. Antonio Substitution 3 Kiến tạo: N. Vlašić |
||
69' |
V. Janelt Substitution 1 Kiến tạo: M. Jensen |
||
78' |
B. Mbeumo Substitution 2 Kiến tạo: Sergi Canós |
||
83' |
K. Ajer Substitution 3 Kiến tạo: M. Rasmussen |
Đội hình thi đấu Brentford vs West Ham |
|
Brentford | West Ham |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 David Raya vị trí: G 22 M. Jørgensen vị trí: D 20 K. Ajer vị trí: D 3 R. Henry vị trí: D 5 E. Pinnock vị trí: D 21 C. Eriksen vị trí: M 6 C. Nørgaard vị trí: M 27 V. Janelt vị trí: M 17 I. Toney vị trí: F 11 Y. Wissa vị trí: F 19 B. Mbeumo vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Ł. Fabiański vị trí: G 3 A. Cresswell vị trí: D 15 C. Dawson vị trí: D 5 V. Coufal vị trí: D 4 K. Zouma vị trí: D 10 M. Lanzini vị trí: M 28 T. Souček vị trí: M 41 D. Rice vị trí: M 8 Pablo Fornals vị trí: M 9 M. Antonio vị trí: F 20 J. Bowen vị trí: M |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
8 M. Jensen vị trí: M 7 Sergi Canós vị trí: F 30 M. Rasmussen vị trí: D 40 Álvaro Fernández vị trí: G 24 T. Fosu vị trí: M 23 J. Jeanvier vị trí: D 14 S. Ghoddos vị trí: F 26 S. Baptiste vị trí: M 29 M. Sørensen vị trí: D |
23 I. Diop vị trí: D 22 S. Benrahma vị trí: F 11 N. Vlašić vị trí: M 26 A. Masuaku vị trí: D 24 R. Fredericks vị trí: D 33 A. Král vị trí: M 7 A. Yarmolenko vị trí: F 13 A. Areola vị trí: G 31 B. Johnson vị trí: D |
Số liệu thống kê Brentford vs West Ham |
||||
Brentford | West Ham | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
12 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
|
Thẻ vàng |
|
1 | |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
5 |
477 |
|
Tổng đường chuyền |
|
540 |
398 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
455 |
83% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |