Kết quả trận Brighton vs Norwich, 02/04/2022 21:00
Brighton
0
Norwich
0
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Brighton vs Norwich
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Brighton vs Norwich |
|||
60' |
P. Lees Melou Substitution 1 Kiến tạo: J. Rowe |
||
68' | Tariq Lamptey Yellow Card Foul | ||
79' |
N. Maupay Substitution 1 Kiến tạo: E. Mwepu |
||
81' | Kenny McLean Yellow Card Time wasting | ||
81' |
M. Rashica Substitution 2 Kiến tạo: C. Tzolis |
||
83' |
S. March Substitution 2 Kiến tạo: J. Moder |
||
88' |
J. Moder Substitution 3 Kiến tạo: J. Sarmiento |
||
90' |
K. McLean Substitution 3 Kiến tạo: K. Dowell |
Đội hình thi đấu Brighton vs Norwich |
|
Brighton | Norwich |
Đội hình xuất phát: 3-1-4-2 1 Robert Sánchez vị trí: G 34 J. Veltman vị trí: D 5 L. Dunk vị trí: D 3 Cucurella vị trí: D 2 T. Lamptey vị trí: M 13 P. Groß vị trí: M 20 S. March vị trí: M 10 A. Mac Allister vị trí: M 18 D. Welbeck vị trí: F 11 L. Trossard vị trí: M 9 N. Maupay vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-1-2 1 T. Krul vị trí: G 5 G. Hanley vị trí: D 4 B. Gibson vị trí: D 3 S. Byram vị trí: D 30 D. Giannoulis vị trí: D 23 K. McLean vị trí: M 17 M. Rashica vị trí: F 16 M. Normann vị trí: M 20 P. Lees Melou vị trí: M 8 B. Gilmour vị trí: M 22 T. Pukki vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
12 E. Mwepu vị trí: M 15 J. Moder vị trí: M 60 J. Sarmiento vị trí: F 17 S. Alzate vị trí: M 8 Y. Bissouma vị trí: M 14 A. Lallana vị trí: M 57 O. Offiah vị trí: D 24 S. Duffy vị trí: D 23 J. Steele vị trí: G |
46 J. Rowe vị trí: F 18 C. Tzolis vị trí: F 10 K. Dowell vị trí: M 41 A. Kamara vị trí: D 40 J. Tomkinson vị trí: D 28 A. Gunn vị trí: G 6 C. Zimmermann vị trí: D 19 J. Sørensen vị trí: M 45 T. Springett vị trí: M |
Số liệu thống kê Brighton vs Norwich |
||||
Brighton | Norwich | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
18 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
17 |
|
Sút trúng đích |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
478 |
|
Tổng đường chuyền |
|
288 |
389 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
191 |
81% |
|
% Chuyền chính xác |
|
66% |