Kết quả trận Burnley vs Manchester City, 02/04/2022 21:00
Burnley
0
Manchester City
2
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Burnley vs Manchester City
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 0
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | |||
Diễn biến chính Burnley vs Manchester City |
|||
5' | 0-1 |
K. De Bruyne Normal Goal Kiến tạo: R. Sterling |
|
13' | Wout Weghorst Yellow Card Foul | ||
25' | 0-2 |
İ. Gündoğan Normal Goal Kiến tạo: R. Sterling |
|
46' |
D. McNeil Substitution 1 Kiến tạo: M. Cornet |
||
64' |
P. Foden Substitution 1 Kiến tạo: Gabriel Jesus |
||
71' |
J. Cork Substitution 2 Kiến tạo: J. Rodriguez |
||
78' |
K. De Bruyne Substitution 2 Kiến tạo: Bernardo Silva |
||
81' |
W. Weghorst Substitution 3 Kiến tạo: A. Barnes |
Đội hình thi đấu Burnley vs Manchester City |
|
Burnley | Manchester City |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 1 N. Pope vị trí: G 28 K. Long vị trí: D 5 J. Tarkowski vị trí: D 3 C. Taylor vị trí: D 14 C. Roberts vị trí: D 17 A. Lennon vị trí: M 4 J. Cork vị trí: M 18 A. Westwood vị trí: M 8 J. Brownhill vị trí: M 9 W. Weghorst vị trí: F 11 D. McNeil vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 31 Ederson Moraes vị trí: G 2 K. Walker vị trí: D 27 João Cancelo vị trí: D 14 Aymeric Laporte vị trí: D 6 N. Aké vị trí: D 8 İ. Gündoğan vị trí: M 17 K. De Bruyne vị trí: M 10 J. Grealish vị trí: F 16 Rodri vị trí: M 47 P. Foden vị trí: F 7 R. Sterling vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
20 M. Cornet vị trí: M 19 J. Rodriguez vị trí: F 10 A. Barnes vị trí: F 2 M. Lowton vị trí: D 25 W. Norris vị trí: G 37 B. Thomas vị trí: D 16 D. Stephens vị trí: M 13 W. Hennessey vị trí: G 39 O. Dodgson vị trí: D |
9 Gabriel Jesus vị trí: F 20 Bernardo Silva vị trí: M 25 Fernandinho vị trí: M 13 Z. Steffen vị trí: G 26 R. Mahrez vị trí: F 79 L. Mbete-Tabu vị trí: D 5 J. Stones vị trí: D 11 O. Zinchenko vị trí: D 56 C. Egan-Riley vị trí: D |
Số liệu thống kê Burnley vs Manchester City |
||||
Burnley | Manchester City | |||
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng đích |
|
13 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
235 |
|
Tổng đường chuyền |
|
778 |
159 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
693 |
68% |
|
% Chuyền chính xác |
|
89% |