Kết quả trận Cadiz vs Barcelona, 14/04/2024 02:00
Cadiz
0
Barcelona
1
Kết quả bóng
đá La Liga
14/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Cadiz vs Barcelona
14/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Cadiz vs Barcelona |
|||
26' | Pau Cubarsí Yellow Card Foul | ||
37' | 0-1 | João Félix Normal Goal | |
45' | Rubén Alcaraz Yellow Card Argument | ||
45' | Sergi Roberto Yellow Card Argument | ||
52' |
Chris Ramos Substitution 1 Kiến tạo: M. Gómez |
||
62' |
Héctor Fort Substitution 1 Kiến tạo: Pedri |
||
62' |
Vitor Roque Substitution 2 Kiến tạo: Lamine Yamal |
||
62' |
A. Christensen Substitution 3 Kiến tạo: J. Koundé |
||
64' | Javier Hernández Yellow Card Foul | ||
76' |
Juanmi Substitution 2 Kiến tạo: Roger |
||
76' |
Robert Navarro Substitution 3 Kiến tạo: D. Machís |
||
77' |
Álex Fernández Substitution 4 Kiến tạo: D. Samassékou |
||
77' | Marc-André ter Stegen Yellow Card Time wasting | ||
80' |
Fermín Substitution 4 Kiến tạo: Raphinha |
||
84' |
Víctor Chust Substitution 5 Kiến tạo: Lucas Pires |
||
85' |
João Félix Substitution 5 Kiến tạo: Marc Casadó |
||
85' | Roger Martí Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Cadiz vs Barcelona |
|
Cadiz | Barcelona |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 1 C. Ledesma vị trí: G 20 Iza Carcelén vị trí: D 24 Aiham Ousou vị trí: D 5 Víctor Chust vị trí: D 15 Javi Hernández vị trí: D 7 Rubén Sobrino vị trí: M 8 Álex Fernández vị trí: M 4 Rubén Alcaraz vị trí: M 27 Robert Navarro vị trí: M 16 Chris Ramos vị trí: F 9 Juanmi vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. ter Stegen vị trí: G 39 Héctor Fort vị trí: D 33 Pau Cubarsí vị trí: D 15 A. Christensen vị trí: D 17 Marcos Alonso vị trí: D 16 Fermín vị trí: M 18 Oriol Romeu vị trí: M 20 Sergi Roberto vị trí: M 7 Ferran Torres vị trí: F 19 Vitor Roque vị trí: F 14 João Félix vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
25 M. Gómez vị trí: F 18 D. Machís vị trí: F 21 Roger vị trí: F 6 D. Samassékou vị trí: M 33 Lucas Pires vị trí: D 19 Sergi Guardiola vị trí: F 11 Iván Alejo vị trí: M 2 Joseba Zaldúa vị trí: D 22 Jorge Meré vị trí: D 13 David Gil vị trí: G 17 G. Escalante vị trí: M 3 Fali vị trí: D |
23 J. Koundé vị trí: D 27 Lamine Yamal vị trí: F 8 Pedri vị trí: M 11 Raphinha vị trí: F 30 Marc Casadó vị trí: M 13 Iñaki Peña vị trí: G 41 M. Faye vị trí: D 4 R. Araujo vị trí: D 26 Ander Astralaga vị trí: G 21 F. de Jong vị trí: M 38 Marc Guiu vị trí: F 22 İ. Gündoğan vị trí: M |
Số liệu thống kê Cadiz vs Barcelona |
||||
Cadiz | Barcelona | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
8 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
328 |
|
Tổng đường chuyền |
|
563 |
245 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
475 |
75% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |
0.75 |
|
expected_goals |
|
0.76 |