Kết quả trận Cadiz vs Mallorca, 28/04/2024 19:00
Cadiz
1
Mallorca
1
Kết quả bóng
đá La Liga
28/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Cadiz vs Mallorca
28/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Cadiz vs Mallorca |
|||
12' | 0-1 |
V. Muriqi Normal Goal Kiến tạo: M. Valjent |
|
32' | Lucas Pires Yellow Card Foul | ||
41' | Chris Ramos Yellow Card Foul | ||
45' | Dani Rodríguez Yellow Card Time wasting | ||
46' |
Lucas Pires Substitution 1 Kiến tạo: Javi Hernández |
||
46' |
Aiham Ousou Substitution 2 Kiến tạo: Sergi Guardiola |
||
53' | Omar Mascarell Yellow Card Foul | ||
57' |
N. Radonjić Substitution 1 Kiến tạo: Antonio Sánchez |
||
59' | Omar Mascarell Own Goal | 1-1 | |
65' |
Juanmi Substitution 3 Kiến tạo: M. Gómez |
||
70' |
Dani Rodríguez Substitution 2 Kiến tạo: Manu Morlanes |
||
70' |
Samú Costa Substitution 3 Kiến tạo: Darder |
||
73' | Fali Yellow Card Foul | ||
79' |
Robert Navarro Substitution 4 Kiến tạo: D. Machís |
||
80' |
Chris Ramos Substitution 5 Kiến tạo: Roger |
||
84' |
V. Muriqi Substitution 4 Kiến tạo: Abdón Prats |
||
84' |
Pablo Maffeo Substitution 5 Kiến tạo: Toni Lato |
Đội hình thi đấu Cadiz vs Mallorca |
|
Cadiz | Mallorca |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 1 C. Ledesma vị trí: G 24 Aiham Ousou vị trí: D 3 Fali vị trí: D 5 Víctor Chust vị trí: D 33 Lucas Pires vị trí: D 20 Iza Carcelén vị trí: M 4 Rubén Alcaraz vị trí: M 8 Álex Fernández vị trí: M 27 Robert Navarro vị trí: M 16 Chris Ramos vị trí: F 9 Juanmi vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 5-4-1 1 P. Rajković vị trí: G 20 G. González vị trí: D 24 M. Valjent vị trí: D 21 Raíllo vị trí: D 2 M. Nastasić vị trí: D 15 Pablo Maffeo vị trí: D 14 Dani Rodríguez vị trí: M 12 Samú Costa vị trí: M 5 Omar Mascarell vị trí: M 23 N. Radonjić vị trí: M 7 V. Muriqi vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
15 Javi Hernández vị trí: D 19 Sergi Guardiola vị trí: F 25 M. Gómez vị trí: F 18 D. Machís vị trí: F 21 Roger vị trí: F 17 G. Escalante vị trí: M 11 Iván Alejo vị trí: M 2 Joseba Zaldúa vị trí: D 13 David Gil vị trí: G 6 D. Samassékou vị trí: M 14 M. Mbaye vị trí: D 7 Rubén Sobrino vị trí: F |
18 Antonio Sánchez vị trí: M 8 Manu Morlanes vị trí: M 10 Darder vị trí: M 9 Abdón Prats vị trí: F 3 Toni Lato vị trí: D 4 S. Van der Heyden vị trí: D 13 D. Greif vị trí: G 22 Nacho Vidal vị trí: D 19 Javi Llabrés vị trí: F 25 Iván Cuéllar vị trí: G 17 C. Larin vị trí: F 11 Jaume Costa vị trí: D |
Số liệu thống kê Cadiz vs Mallorca |
||||
Cadiz | Mallorca | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
469 |
|
Tổng đường chuyền |
|
344 |
366 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
240 |
78% |
|
% Chuyền chính xác |
|
70% |
0.35 |
|
expected_goals |
|
0.94 |