Kết quả trận Crystal Palace vs West Ham, 21/04/2024 21:00
Crystal Palace
5
West Ham
2
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
21/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Crystal Palace vs West Ham
21/04/2024 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 1 | |||
Diễn biến chính Crystal Palace vs West Ham |
|||
7' |
M. Olise Normal Goal Kiến tạo: J. Andersen |
1-0 | |
16' | E. Eze Normal Goal | 2-0 | |
20' | Emerson Own Goal | 3-0 | |
27' | Michail Antonio Yellow Card Foul | ||
31' |
J. Mateta Normal Goal Kiến tạo: M. Olise |
4-0 | |
39' | Will Hughes Yellow Card Foul | ||
40' | 4-1 |
M. Antonio Normal Goal Kiến tạo: T. Souček |
|
45' | Tyrick Mitchell Yellow Card Argument | ||
45' | Tomáš Souček Yellow Card Argument | ||
46' |
A. Ogbonna Substitution 1 Kiến tạo: A. Cresswell |
||
46' |
T. Souček Substitution 2 Kiến tạo: B. Johnson |
||
61' |
A. Wharton Substitution 1 Kiến tạo: N. Ahamada |
||
64' |
J. Mateta Normal Goal Kiến tạo: E. Eze |
5-1 | |
66' | Naouirou Ahamada Yellow Card Foul | ||
68' |
M. Olise Substitution 2 Kiến tạo: J. Ayew |
||
68' |
J. Mateta Substitution 3 Kiến tạo: O. Édouard |
||
75' |
E. Álvarez Substitution 3 Kiến tạo: K. Phillips |
||
75' |
M. Antonio Substitution 4 Kiến tạo: D. Ings |
||
81' |
E. Eze Substitution 4 Kiến tạo: J. Schlupp |
||
81' |
W. Hughes Substitution 5 Kiến tạo: J. Riedewald |
||
85' |
M. Kudus Substitution 5 Kiến tạo: M. Cornet |
||
89' | 5-2 | D. Henderson Own Goal |
Đội hình thi đấu Crystal Palace vs West Ham |
|
Crystal Palace | West Ham |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 30 D. Henderson vị trí: G 17 N. Clyne vị trí: D 16 J. Andersen vị trí: D 26 C. Richards vị trí: D 12 D. Muñoz vị trí: M 20 A. Wharton vị trí: M 19 W. Hughes vị trí: M 3 T. Mitchell vị trí: M 7 M. Olise vị trí: F 10 E. Eze vị trí: F 14 J. Mateta vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Ł. Fabiański vị trí: G 5 V. Coufal vị trí: D 4 K. Zouma vị trí: D 21 A. Ogbonna vị trí: D 33 Emerson vị trí: D 28 T. Souček vị trí: M 19 E. Álvarez vị trí: M 14 M. Kudus vị trí: M 7 J. Ward-Prowse vị trí: M 10 Lucas Paquetá vị trí: M 9 M. Antonio vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
29 N. Ahamada vị trí: M 22 O. Édouard vị trí: F 9 J. Ayew vị trí: F 44 J. Riedewald vị trí: M 15 J. Schlupp vị trí: M 2 J. Ward vị trí: D 31 R. Matthews vị trí: G 4 R. Holding vị trí: D 5 J. Tomkins vị trí: D |
2 B. Johnson vị trí: D 3 A. Cresswell vị trí: D 11 K. Phillips vị trí: M 18 D. Ings vị trí: F 17 M. Cornet vị trí: F 42 K. Casey vị trí: D 23 A. Areola vị trí: G 61 L. Orford vị trí: M 45 D. Mubama vị trí: F |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs West Ham |
||||
Crystal Palace | West Ham | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
650 |
|
Tổng đường chuyền |
|
417 |
555 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
336 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
2.36 |
|
expected_goals |
|
1.27 |