Eintracht Frankfurt vs Rangers

Kết quả trận Eintracht Frankfurt vs Rangers, 19/05/2022 02:00

Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
1
Rangers
Rangers
1
Kết quả bóng đá Cúp C2

Eintracht Frankfurt vs Rangers


19/05/2022 02:00

Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)


Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Rangers

 57' 0-1 J. Ayodele-Aribo Normal Goal
 58' Tuta Substitution 1
Kiến tạo: M. Hasebe
 62' Joe Aribo Yellow Card Foul
 69' R. Borré Normal Goal
Kiến tạo: F. Kostić
1-1
 71' J. Lindstrøm Substitution 2
Kiến tạo: J. Hauge
 73' Scott Wright Yellow Card Foul
 74' R. Jack Substitution 1
Kiến tạo: S. Davis
 74' S. Wright Substitution 2
Kiến tạo: F. Sakala
 90' S. Rode Substitution 3
Kiến tạo: K. Jakić
 90' G. Kamara Substitution 3
Kiến tạo: S. Arfield
 100' O. NDicka Substitution 4
Kiến tạo: C. Lenz
 101' J. Ayodele-Aribo Substitution 4
Kiến tạo: J. Sands
 105' D. Sow Substitution 5
Kiến tạo: A. Hrustić
 117' B. Barišić Substitution 5
Kiến tạo: K. Roofe
 118' F. Sakala Substitution 6
Kiến tạo: A. Ramsey
 120' 1-2 J. Tavernier Penalty Penalty Shootout
 120' C. Lenz Penalty Penalty Shootout 2-2
 120' 2-3 S. Davis Penalty Penalty Shootout
 120' A. Hrustić Penalty Penalty Shootout 3-3
 120' 3-4 S. Arfield Penalty Penalty Shootout
 120' D. Kamada Penalty Penalty Shootout 4-4
 120' 4-5 A. Ramsey Missed Penalty Penalty Shootout
 120' F. Kostić Penalty Penalty Shootout 5-5
 120' 5-6 K. Roofe Penalty Penalty Shootout
 120' R. Borré Penalty Penalty Shootout 6-6

Đội hình thi đấu Eintracht Frankfurt vs Rangers

Eintracht Frankfurt Rangers
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1
1 K. Trapp vị trí: G
18 A. Touré vị trí: D
2 O. N'Dicka vị trí: D
35 Tuta vị trí: D
17 S. Rode vị trí: M
10 F. Kostić vị trí: M
8 D. Sow vị trí: M
15 D. Kamada vị trí: F
29 J. Lindstrøm vị trí: F
19 R. Borré vị trí: F
36 A. Knauff vị trí: M
Đội hình xuất phát: 4-3-3
1 A. McGregor vị trí: G
2 J. Tavernier vị trí: D
6 C. Goldson vị trí: D
31 B. Barišić vị trí: D
3 C. Bassey vị trí: D
8 R. Jack vị trí: M
4 J. Lundstram vị trí: M
18 G. Kamara vị trí: M
23 S. Wright vị trí: F
17 J. Ayodele-Aribo vị trí: F
14 R. Kent vị trí: F
Đội hình dự bị Đội hình dự bị
20 M. Hasebe vị trí: D
23 J. Hauge vị trí: F
6 K. Jakić vị trí: M
25 C. Lenz vị trí: D
7 A. Hrustić vị trí: M
27 A. Barkok vị trí: M
31 J. Grahl vị trí: G
21 R. Ache vị trí: F
24 D. da Costa vị trí: D
9 S. Lammers vị trí: F
22 T. Chandler vị trí: M
39 Gonçalo Paciência vị trí: F
10 S. Davis vị trí: M
30 F. Sakala vị trí: F
37 S. Arfield vị trí: M
19 J. Sands vị trí: M
25 K. Roofe vị trí: F
16 A. Ramsey vị trí: M
26 L. Balogun vị trí: D
33 J. McLaughlin vị trí: G
28 R. McCrorie vị trí: G
51 A. Lowry vị trí: M
9 A. Diallo vị trí: F
43 L. King vị trí: D

Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Rangers

Eintracht Frankfurt   Rangers
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút không trúng cầu môn
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Tổng số cú sút bị cản phá
 
3
11
 
Sút trúng đích
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
9
18
 
Phạm lỗi
 
10
11
 
Phạt góc
 
2
2
 
Việt vị
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
0
 
Thẻ vàng
 
2
 
Thẻ đỏ
 
5
 
Thủ môn cứu thua
 
3
493
 
Tổng đường chuyền
 
544
364
 
Số đường chuyền chính xác
 
393
74%
 
% Chuyền chính xác
 
72%