Kết quả trận Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen, 06/04/2024 01:30
Eintracht Frankfurt
1
Werder Bremen
1
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
06/04/2024 01:30
Đã kết thúc
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
06/04/2024 01:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 1
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen |
|||
23' | Omar Marmoush Yellow Card Foul | ||
44' | Junior Dina Ebimbe Yellow Card Foul | ||
51' |
A. Pieper Substitution 1 Kiến tạo: J. Malatini |
||
57' |
J. Dina Ebimbe Substitution 1 Kiến tạo: J. Bahoya |
||
62' | 0-1 | M. Veljković Normal Goal | |
65' |
N. Collins Substitution 2 Kiến tạo: H. Larsson |
||
65' |
P. Max Substitution 3 Kiến tạo: N. Nkounkou |
||
69' | Marco Friedl Yellow Card Foul | ||
73' | Jens Stage Red Card Foul | ||
73' | Jens Stage Card upgrade | ||
77' | Marvin Ducksch Yellow Card Argument | ||
77' |
Tuta Normal Goal Kiến tạo: W. Pacho |
1-1 | |
81' |
M. Ducksch Substitution 2 Kiến tạo: N. Woltemade |
||
82' | Tuta Yellow Card Foul | ||
84' |
A. Knauff Substitution 4 Kiến tạo: T. Chandler |
||
84' |
F. Chaïbi Substitution 5 Kiến tạo: Nacho Ferri |
||
88' | Tuta Card upgrade | ||
89' |
L. Bittencourt Substitution 3 Kiến tạo: C. Groß |
||
89' |
F. Agu Substitution 4 Kiến tạo: O. Deman |
||
89' | Tuta Red Card Foul |
Đội hình thi đấu Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen |
|
Eintracht Frankfurt | Werder Bremen |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 1 K. Trapp vị trí: G 34 N. Collins vị trí: D 4 R. Koch vị trí: D 3 W. Pacho vị trí: D 31 P. Max vị trí: D 26 J. Dina Ebimbe vị trí: M 35 Tuta vị trí: M 27 M. Götze vị trí: M 36 A. Knauff vị trí: M 8 F. Chaïbi vị trí: F 7 Omar Marmoush vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 30 M. Zetterer vị trí: G 5 A. Pieper vị trí: D 32 M. Friedl vị trí: D 13 M. Veljković vị trí: D 8 M. Weiser vị trí: M 10 L. Bittencourt vị trí: M 14 S. Lynen vị trí: M 6 J. Stage vị trí: M 27 F. Agu vị trí: M 20 R. Schmid vị trí: F 7 M. Ducksch vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
19 J. Bahoya vị trí: F 16 H. Larsson vị trí: M 29 N. Nkounkou vị trí: D 22 T. Chandler vị trí: M 48 Nacho Ferri vị trí: F 33 J. Grahl vị trí: G 25 D. van de Beek vị trí: M 5 H. Smolčić vị trí: D 20 M. Hasebe vị trí: D |
22 J. Malatini vị trí: D 29 N. Woltemade vị trí: F 36 C. Groß vị trí: D 2 O. Deman vị trí: D 1 J. Pavlenka vị trí: G 18 N. Keïta vị trí: M 9 D. Kownacki vị trí: F 35 L. Opitz vị trí: F 21 I. Hansen-Aarøen vị trí: M |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen |
||||
Eintracht Frankfurt | Werder Bremen | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
21 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
6 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
551 |
|
Tổng đường chuyền |
|
283 |
465 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
199 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
70% |
2.18 |
|
expected_goals |
|
1.65 |