Kết quả trận Estac Troyes vs Reims, 03/04/2022 20:00
Estac Troyes
1
Reims
0
Kết quả bóng
đá
03/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Estac Troyes vs Reims
03/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 1 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Estac Troyes vs Reims |
|||
9' | Yunis Abdelhamid Yellow Card Foul | ||
29' |
A. Rami Substitution 1 Kiến tạo: E. Palmer-Brown |
||
35' | Azor Matusiwa Yellow Card Foul | ||
54' | Azor Matusiwa Yellow Card Foul | ||
54' | Azor Matusiwa Red Card Foul | ||
59' |
A. Flips Substitution 1 Kiến tạo: J. Cajuste |
||
60' |
T. Dingomé Substitution 2 Kiến tạo: Y. Touzghar |
||
60' |
L. Mothiba Substitution 3 Kiến tạo: Mama Baldé |
||
60' |
M. van Bergen Substitution 2 Kiến tạo: N. Mbuku |
||
62' | Rominigue Kouame Penalty cancelled | ||
65' |
F. Hornby Substitution 3 Kiến tạo: B. Locko |
||
74' | Erik Palmer-Brown Yellow Card Foul | ||
80' | Maxime Busi Yellow Card Foul | ||
83' |
Abdu Conté Substitution 4 Kiến tạo: Y. Koné |
||
83' |
E. Palmer-Brown Substitution 5 Kiến tạo: R. Ripart |
||
90' |
R. Ripart Normal Goal Kiến tạo: Mama Baldé |
1-0 |
Đội hình thi đấu Estac Troyes vs Reims |
|
Estac Troyes | Reims |
Đội hình xuất phát: 5-4-1 30 G. Gallon vị trí: G 23 A. Rami vị trí: D 17 Y. Salmier vị trí: D 12 Abdu Conté vị trí: D 4 G. Biancone vị trí: D 29 I. Kaboré vị trí: D 24 X. Chavalerin vị trí: M 5 T. Dingomé vị trí: M 10 F. Tardieu vị trí: M 6 R. Kouamé vị trí: M 26 L. Mothiba vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 1 P. Rajković vị trí: G 5 Y. Abdelhamid vị trí: D 32 T. Foket vị trí: M 2 W. Faes vị trí: D 3 G. Konan vị trí: M 4 M. Busi vị trí: D 21 A. Matusiwa vị trí: M 12 A. Flips vị trí: F 26 D. Lopy vị trí: M 19 M. van Bergen vị trí: F 18 F. Hornby vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
2 E. Palmer-Brown vị trí: D 7 Y. Touzghar vị trí: F 25 Mama Baldé vị trí: F 3 Y. Koné vị trí: D 20 R. Ripart vị trí: F 19 O. El Hajjam vị trí: D 13 I. Ugbo vị trí: F 14 D. Chambost vị trí: M 40 J. Moulin vị trí: G |
8 J. Cajuste vị trí: M 11 N. Mbuku vị trí: F 28 B. Locko vị trí: D 33 K. Doumbia vị trí: M 16 Y. Diouf vị trí: G 25 M. Doumbia vị trí: M 20 I. Kebbal vị trí: M 23 Moreto Cassamá vị trí: M 14 V. Berisha vị trí: M |
Số liệu thống kê Estac Troyes vs Reims |
||||
Estac Troyes | Reims | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
479 |
|
Tổng đường chuyền |
|
374 |
405 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
299 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
80% |