Kết quả trận Everton vs Manchester United, 09/04/2022 18:30
Everton
1
Manchester United
0
Kết quả bóng
đá
09/04/2022 18:30
Đã kết thúc
Everton vs Manchester United
09/04/2022 18:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Everton vs Manchester United |
|||
27' | A. Gordon Normal Goal | 1-0 | |
36' |
Fred Substitution 1 Kiến tạo: P. Pogba |
||
51' | Paul Pogba Yellow Card Foul | ||
64' |
M. Rashford Substitution 2 Kiến tạo: A. Elanga |
||
64' |
N. Matić Substitution 3 Kiến tạo: Mata |
||
71' |
D. Calvert-Lewin Substitution 1 Kiến tạo: D. Gray |
||
75' | Anthony Gordon Yellow Card Foul | ||
84' |
F. Delph Substitution 2 Kiến tạo: A. Doucouré |
||
86' | Jordan Pickford Yellow Card Time wasting | ||
87' | Cristiano Ronaldo Yellow Card Argument |
Đội hình thi đấu Everton vs Manchester United |
|
Everton | Manchester United |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 J. Pickford vị trí: G 23 S. Coleman vị trí: D 22 B. Godfrey vị trí: D 5 M. Keane vị trí: D 19 V. Mykolenko vị trí: D 8 F. Delph vị trí: M 6 Allan vị trí: M 17 A. Iwobi vị trí: M 9 D. Calvert-Lewin vị trí: F 7 Richarlison vị trí: F 24 A. Gordon vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 David de Gea vị trí: G 27 Alex Telles vị trí: D 2 V. Lindelöf vị trí: D 5 H. Maguire vị trí: D 29 A. Wan-Bissaka vị trí: D 31 N. Matić vị trí: M 17 Fred vị trí: M 18 Bruno Fernandes vị trí: M 7 Cristiano Ronaldo vị trí: F 10 M. Rashford vị trí: M 25 J. Sancho vị trí: M |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
11 D. Gray vị trí: F 16 A. Doucouré vị trí: M 15 A. Begović vị trí: G 33 S. Rondón vị trí: F 2 J. Kenny vị trí: D 21 André Gomes vị trí: M 32 J. Branthwaite vị trí: D 36 D. Alli vị trí: M 4 M. Holgate vị trí: D |
6 P. Pogba vị trí: M 36 A. Elanga vị trí: F 8 Mata vị trí: M 20 Diogo Dalot vị trí: D 4 P. Jones vị trí: D 22 T. Heaton vị trí: G 26 D. Henderson vị trí: G 46 H. Mejbri vị trí: M 14 J. Lingard vị trí: M |
Số liệu thống kê Everton vs Manchester United |
||||
Everton | Manchester United | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
307 |
|
Tổng đường chuyền |
|
641 |
203 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
523 |
66% |
|
% Chuyền chính xác |
|
82% |