Kết quả trận FC Heidenheim vs FSV Mainz 05, 06/05/2024 00:30
FC Heidenheim
1
FSV Mainz 05
1
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
06/05/2024 00:30
Đã kết thúc
FC Heidenheim vs FSV Mainz 05
06/05/2024 00:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính FC Heidenheim vs FSV Mainz 05 |
|||
27' | L. Barreiro Yellow Card Holding | ||
35' | B. Gimber Yellow Card Roughing | ||
37' | 0-1 |
J. Burkardt Normal Goal Kiến tạo: A. Caci |
|
65' |
T. Kleindienst Normal Goal Kiến tạo: O. H. Traore |
1-1 | |
68' |
N. Dovedan Substitution 1 Kiến tạo: M. Pieringer |
||
69' | J. Burkardt Yellow Card Tripping | ||
71' |
T. Krauss Substitution 1 Kiến tạo: L. Ajorque |
||
72' |
D. da Costa Substitution 2 Kiến tạo: S. Widmer |
||
75' |
N. Weiper Substitution 3 Kiến tạo: E. Fernandes |
||
77' | T. Kleindienst Yellow Card | ||
80' |
D. Thomalla Substitution 2 Kiến tạo: K. Sessa |
||
84' | D. Kohr Yellow Card Foul | ||
85' |
S. Schimmer Substitution 3 Kiến tạo: T. Kleindienst |
||
88' |
J. Ngankam Substitution 4 Kiến tạo: Lee Jae-Sung |
Đội hình thi đấu FC Heidenheim vs FSV Mainz 05 |
|
FC Heidenheim | FSV Mainz 05 |
Đội hình xuất phát: 4-1-3-2 1 Kevin Müller vị trí: G 23 Haktab Omar Traore vị trí: D 6 Patrick Mainka vị trí: D 5 Benedikt Gimber vị trí: D 19 Jonas Föhrenbach vị trí: D 3 Jan Schöppner vị trí: M 8 Eren Dinkçi vị trí: M 16 Kevin Sessa vị trí: M 37 Jan-Niklas Beste vị trí: M 18 Marvin Pieringer vị trí: F 10 Tim Kleindienst vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 27 Robin Zentner vị trí: G 20 Edimilson Fernandes vị trí: D 3 Sepp van den Berg vị trí: D 25 Andreas Hanche-Olsen vị trí: D 30 Silvan Widmer vị trí: M 8 Leandro Barreiro vị trí: M 31 Dominik Kohr vị trí: M 19 Anthony Caci vị trí: M 29 Jonathan Burkardt vị trí: F 7 Jae-Sung Lee vị trí: F 17 Ludovic Ajorque vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
20 Nikola Dovedan vị trí: F 11 Denis Thomalla vị trí: F 9 Stefan Schimmer vị trí: F 22 Vitus Eicher vị trí: G 30 Norman Theuerkauf vị trí: D 36 Luka Janeš vị trí: M 21 Adrian Beck vị trí: M 17 Florian Pick vị trí: M 24 Christian Kühlwetter vị trí: F |
14 Tom Krauß vị trí: M 21 Danny da Costa vị trí: D 44 Nelson Weiper vị trí: F 11 Jessic Ngankam vị trí: F 33 Daniel Batz vị trí: G 1 Lasse Finn Rieß vị trí: G 23 Josuha Guilavogui vị trí: M 24 Matondo-Merveille Papela vị trí: M 10 Marco Richter vị trí: F |
Số liệu thống kê FC Heidenheim vs FSV Mainz 05 |
||||
FC Heidenheim | FSV Mainz 05 | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
428 |
|
Tổng đường chuyền |
|
522 |
330 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
407 |
77% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
0.83 |
|
expected_goals |
|
1.39 |