Kết quả trận FC Heidenheim vs RB Leipzig, 20/04/2024 20:30
FC Heidenheim
1
RB Leipzig
2
Kết quả bóng
đá Bundesliga 1
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
FC Heidenheim vs RB Leipzig
20/04/2024 20:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính FC Heidenheim vs RB Leipzig |
|||
33' | Benjamin Henrichs Yellow Card Foul | ||
42' | 0-1 | B. Šeško Normal Goal | |
54' |
L. Maloney Substitution 1 Kiến tạo: J. Schöppner |
||
61' | Benedikt Gimber Yellow Card Foul | ||
68' |
M. Pieringer Substitution 2 Kiến tạo: N. Dovedan |
||
68' |
E. Dinkçi Substitution 3 Kiến tạo: D. Thomalla |
||
68' |
B. Gimber Substitution 4 Kiến tạo: N. Theuerkauf |
||
69' |
N. Dovedan Normal Goal Kiến tạo: J. Schöppner |
1-1 | |
71' |
B. Henrichs Substitution 1 Kiến tạo: M. Simakan |
||
79' |
X. Simons Substitution 2 Kiến tạo: E. Elmas |
||
79' |
A. Haidara Substitution 3 Kiến tạo: N. Seiwald |
||
79' |
B. Šeško Substitution 4 Kiến tạo: C. Baumgartner |
||
83' | Jan Schöppner Yellow Card Foul | ||
84' |
K. Sessa Substitution 5 Kiến tạo: S. Schimmer |
||
85' | 1-2 |
L. Openda Normal Goal Kiến tạo: M. Simakan |
|
90' |
Dani Olmo Substitution 5 Kiến tạo: L. Klostermann |
||
90' | Haktab Omar Traore Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu FC Heidenheim vs RB Leipzig |
|
FC Heidenheim | RB Leipzig |
Đội hình xuất phát: 4-1-4-1 1 Kevin Müller vị trí: G 23 Haktab Omar Traore vị trí: D 6 Patrick Mainka vị trí: D 5 Benedikt Gimber vị trí: D 19 Jonas Föhrenbach vị trí: D 33 Lennard Maloney vị trí: M 8 Eren Dinkçi vị trí: M 18 Marvin Pieringer vị trí: M 16 Kevin Sessa vị trí: M 37 Jan-Niklas Beste vị trí: M 10 Tim Kleindienst vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-2-2 1 Péter Gulácsi vị trí: G 39 Benjamin Henrichs vị trí: D 4 Willi Orbán vị trí: D 23 Castello Lukeba vị trí: D 22 David Raum vị trí: D 8 Amadou Haidara vị trí: M 24 Xaver Schlager vị trí: M 7 Dani Olmo vị trí: M 20 Xavi Simons vị trí: M 17 Loïs Openda vị trí: F 30 Benjamin Šeško vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 Jan Schöppner vị trí: M 30 Norman Theuerkauf vị trí: D 11 Denis Thomalla vị trí: F 20 Nikola Dovedan vị trí: F 9 Stefan Schimmer vị trí: F 22 Vitus Eicher vị trí: G 4 Tim Siersleben vị trí: D 17 Florian Pick vị trí: M 24 Christian Kühlwetter vị trí: F |
2 Mohamed Simakan vị trí: D 13 Nicolas Seiwald vị trí: M 6 Eljif Elmas vị trí: M 14 Christoph Baumgartner vị trí: M 16 Lukas Klostermann vị trí: D 21 Janis Blaswich vị trí: G 25 Leopold Zingerle vị trí: G 5 El Chadaille Bitshiabu vị trí: D 44 Kevin Kampl vị trí: M |
Số liệu thống kê FC Heidenheim vs RB Leipzig |
||||
FC Heidenheim | RB Leipzig | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
356 |
|
Tổng đường chuyền |
|
578 |
262 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
488 |
74% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |
1.02 |
|
expected_goals |
|
1.64 |