Kết quả trận Getafe vs Athletic Club, 04/05/2024 02:00
Getafe
0
Athletic Club
2
Kết quả bóng
đá La Liga
04/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Getafe vs Athletic Club
04/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 2
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Getafe vs Athletic Club |
|||
27' | 0-1 |
I. Williams Normal Goal Kiến tạo: N. Williams |
|
51' | 0-2 |
I. Williams Normal Goal Kiến tạo: N. Williams |
|
58' | Y. Alvarez Red Card Handling | ||
59' |
J. Latasa Substitution 1 Kiến tạo: I. Moriba |
||
62' |
M. Vesga Substitution 1 Kiến tạo: A. Berenguer |
||
72' | A. Paredes Yellow Card Foul | ||
74' |
F. Angileri Substitution 2 Kiến tạo: D. Rico |
||
76' |
M. Jauregizar Substitution 2 Kiến tạo: U. Gomez |
||
76' |
D. Garcia Substitution 3 Kiến tạo: A. Herrera |
||
79' | A. Paredes Yellow Card Tripping | ||
79' | A. Paredes Red Card Tripping | ||
82' |
R. Garcia Substitution 4 Kiến tạo: N. Williams |
||
82' |
I. Garcia de Albeniz Substitution 5 Kiến tạo: I. Williams |
||
85' | E. Valverde Red Card | ||
88' |
M. Greenwood Missed Penalty Kiến tạo: M. Greenwood |
1-2 | |
89' |
C. Alena Substitution 3 Kiến tạo: N. Maksimovic |
||
89' |
J. Jorge Substitution 4 Kiến tạo: J. Mata |
Đội hình thi đấu Getafe vs Athletic Club |
|
Getafe | Athletic Club |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 13 David Soria vị trí: G 18 José Ángel Carmona vị trí: D 2 Djené vị trí: D 15 Omar Alderete vị trí: D 16 Diego Rico vị trí: D 5 Luis Milla vị trí: M 20 Nemanja Maksimović vị trí: M 12 Mason Greenwood vị trí: M 24 Ilaix Moriba vị trí: M 9 Óscar Rodríguez vị trí: M 7 Jaime Mata vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Unai Simón vị trí: G 18 Óscar de Marcos vị trí: D 5 Yeray Álvarez vị trí: D 4 Aitor Paredes vị trí: D 15 Íñigo Lekue vị trí: D 24 Beñat Prados vị trí: M 21 Ander Herrera vị trí: M 7 Álex Berenguer vị trí: M 30 Unai Gómez vị trí: M 11 Nico Williams vị trí: M 9 Iñaki Williams vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
14 Juanmi Latasa vị trí: F 3 Fabrizio Angileri vị trí: D 11 Carles Aleñá vị trí: M 38 Jeremy Jorge vị trí: F 1 Daniel Fuzato vị trí: G 4 Gastón Álvarez vị trí: D 32 Jordi Martín vị trí: M 25 Yellu Santiago vị trí: M 37 Alberto Risco vị trí: M 31 Yassin Tallal vị trí: F |
6 Mikel Vesga vị trí: M 14 Dani García vị trí: M 31 Mikel Jauregizar vị trí: M 19 Imanol García de Albéniz vị trí: D 22 Raúl García vị trí: M 13 Julen Agirrezabala vị trí: G 32 Hugo Rincón vị trí: D 10 Iker Muniain vị trí: F 23 Malcom Ares vị trí: F 20 Asier Villalibre vị trí: F 12 Gorka Guruzeta vị trí: F |
Số liệu thống kê Getafe vs Athletic Club |
||||
Getafe | Athletic Club | |||
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
33 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
12 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
17 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
2 |
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
9 |
525 |
|
Tổng đường chuyền |
|
307 |
420 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
209 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
68% |
4.01 |
|
expected_goals |
|
0.69 |