Kết quả trận Getafe vs Real Sociedad, 21/04/2024 19:00
Getafe
1
Real Sociedad
1
Kết quả bóng
đá La Liga
21/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Getafe vs Real Sociedad
21/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Getafe vs Real Sociedad |
|||
13' | 0-1 |
Barrenetxea Normal Goal Kiến tạo: S. Becker |
|
29' | Óscar Rodríguez Normal Goal | 1-1 | |
39' | Mikel Merino Yellow Card Foul | ||
46' |
Barrenetxea Substitution 1 Kiến tạo: T. Kubo |
||
46' |
H. Traoré Substitution 2 Kiến tạo: Odriozola |
||
67' |
Juanmi Latasa Substitution 1 Kiến tạo: Jaime Mata |
||
67' |
Yellu Santiago Substitution 2 Kiến tạo: I. Moriba |
||
68' |
A. Zakharyan Substitution 3 Kiến tạo: Elustondo |
||
68' |
S. Becker Substitution 4 Kiến tạo: U. Sadiq |
||
84' |
Robin Le Normand Substitution 5 Kiến tạo: K. Tierney |
||
88' |
Óscar Rodríguez Substitution 3 Kiến tạo: Y. Tallal |
||
88' |
José Ángel Carmona Substitution 4 Kiến tạo: G. Álvarez |
||
90' | Aritz Elustondo Yellow Card Foul | ||
90' |
D. Dakonam Substitution 5 Kiến tạo: Jordi Martín |
Đội hình thi đấu Getafe vs Real Sociedad |
|
Getafe | Real Sociedad |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 13 David Soria vị trí: G 18 José Ángel Carmona vị trí: D 2 D. Dakonam vị trí: D 15 O. Alderete vị trí: D 16 Diego Rico vị trí: D 25 Yellu Santiago vị trí: M 5 Luis Milla vị trí: M 12 M. Greenwood vị trí: M 20 N. Maksimović vị trí: M 9 Óscar Rodríguez vị trí: M 14 Juanmi Latasa vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 Álex Remiro vị trí: G 18 H. Traoré vị trí: D 24 Robin Le Normand vị trí: D 20 Jon Pacheco vị trí: D 25 Javi Galán vị trí: D 12 A. Zakharyan vị trí: M 22 Beñat Turrientes vị trí: M 8 Mikel Merino vị trí: M 11 S. Becker vị trí: F 10 Mikel Oyarzabal vị trí: F 7 Barrenetxea vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 Jaime Mata vị trí: F 24 I. Moriba vị trí: M 31 Y. Tallal vị trí: F 4 G. Álvarez vị trí: D 32 Jordi Martín vị trí: M 36 Diego López vị trí: M 1 Daniel Fuzato vị trí: G 3 F. Angileri vị trí: D 37 Alberto Risco vị trí: M 40 D. Medenica vị trí: G |
14 T. Kubo vị trí: M 2 Odriozola vị trí: D 6 Elustondo vị trí: D 19 U. Sadiq vị trí: F 17 K. Tierney vị trí: D 30 Gaizka Ayesa vị trí: G 13 Unai Marrero vị trí: G 16 Jon Ander Olasagasti vị trí: M 15 Urko González vị trí: D 21 André Silva vị trí: F |
Số liệu thống kê Getafe vs Real Sociedad |
||||
Getafe | Real Sociedad | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
295 |
|
Tổng đường chuyền |
|
454 |
200 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
351 |
68% |
|
% Chuyền chính xác |
|
77% |
0.54 |
|
expected_goals |
|
1.19 |