Kết quả trận Granada CF vs Alaves, 14/04/2024 21:15
Granada CF
2
Alaves
0
Kết quả bóng
đá La Liga
14/04/2024 21:15
Đã kết thúc
Granada CF vs Alaves
14/04/2024 21:15
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Granada CF vs Alaves |
|||
9' | M. Uzuni Penalty | 1-0 | |
20' | Andoni Gorosabel Yellow Card Foul | ||
38' |
L. Boyé Normal Goal Kiến tạo: Sergio Ruiz |
2-0 | |
45' | Gerard Gumbau Yellow Card Foul | ||
45' | Myrto Uzuni Yellow Card Argument | ||
45' | Nahuel Tenaglia Yellow Card Argument | ||
46' |
Luis Rioja Substitution 1 Kiến tạo: Álex Sola |
||
46' |
Carlos Vicente Substitution 2 Kiến tạo: A. Rebbach |
||
60' | Miguel Rubio Yellow Card Foul | ||
64' |
K. Jóźwiak Substitution 1 Kiến tạo: Gonzalo Villar |
||
64' |
Antonio Blanco Substitution 3 Kiến tạo: C. Benavídez |
||
64' |
Samu Omorodion Substitution 4 Kiến tạo: Kike García |
||
71' |
J. Panichelli Substitution 5 Kiến tạo: G. Simeone |
||
75' |
M. Uzuni Substitution 2 Kiến tạo: José Callejón |
||
83' |
L. Boyé Substitution 3 Kiến tạo: M. Arezo |
||
83' |
Gerard Gumbau Substitution 4 Kiến tạo: M. Hongla |
Đội hình thi đấu Granada CF vs Alaves |
|
Granada CF | Alaves |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 25 A. Batalla vị trí: G 2 B. Méndez vị trí: D 4 Miguel Rubio vị trí: D 14 Ignasi Miquel vị trí: D 15 Carlos Neva vị trí: D 19 F. Pellistri vị trí: M 23 Gerard Gumbau vị trí: M 20 Sergio Ruiz vị trí: M 18 K. Jóźwiak vị trí: M 7 L. Boyé vị trí: F 11 M. Uzuni vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 Sivera vị trí: G 2 Andoni Gorosabel vị trí: D 14 N. Tenaglia vị trí: D 16 Rafa Marín vị trí: D 3 Rubén Duarte vị trí: D 6 Guevara vị trí: M 8 Antonio Blanco vị trí: M 22 Carlos Vicente vị trí: M 29 J. Panichelli vị trí: M 11 Luis Rioja vị trí: M 32 Samu Omorodion vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 Gonzalo Villar vị trí: M 9 José Callejón vị trí: F 8 M. Arezo vị trí: F 6 M. Hongla vị trí: M 3 F. Maouassa vị trí: D 28 Raúl Torrente vị trí: D 12 Ricard Sánchez vị trí: D 13 Marc Martínez vị trí: G 1 Raúl Fernández vị trí: G 17 T. Corbeanu vị trí: F 10 Antonio Puertas vị trí: M 22 K. Piątkowski vị trí: D |
7 Álex Sola vị trí: D 21 A. Rebbach vị trí: F 23 C. Benavídez vị trí: M 15 Kike García vị trí: F 20 G. Simeone vị trí: F 5 A. Abqar vị trí: D 27 Javi López vị trí: D 17 Xeber Alkain vị trí: F 10 I. Hagi vị trí: M 31 Jesús Owono vị trí: G 18 Jon Guridi vị trí: M |
Số liệu thống kê Granada CF vs Alaves |
||||
Granada CF | Alaves | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
271 |
|
Tổng đường chuyền |
|
417 |
183 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
324 |
68% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |
1.45 |
|
expected_goals |
|
0.34 |