Kết quả trận Huddersfield vs Nottingham Forest, 29/05/2022 22:30
Huddersfield
0
Nottingham Forest
1
Kết quả bóng
đá EFL Championship - giải hạng nhất Anh
29/05/2022 22:30
Đã kết thúc
Huddersfield vs Nottingham Forest
29/05/2022 22:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Huddersfield vs Nottingham Forest |
|||
43' | 0-1 | L. Colwill Own Goal | |
55' | Philip Zinckernagel Yellow Card Persistent fouling | ||
57' |
N. Sarr Substitution 1 Kiến tạo: J. Russell |
||
66' |
D. Sinani Substitution 2 Kiến tạo: D. Holmes |
||
66' |
K. Davis Substitution 1 Kiến tạo: S. Surridge |
||
67' |
D. Ward Substitution 3 Kiến tạo: J. Rhodes |
||
73' | Harry Toffolo Yellow Card Simulation | ||
74' |
P. Zinckernagel Substitution 2 Kiến tạo: M. Lowe |
||
90' |
B. Samba Substitution 3 Kiến tạo: E. Horvath |
Đội hình thi đấu Huddersfield vs Nottingham Forest |
|
Huddersfield | Nottingham Forest |
Đội hình xuất phát: 3-4-3 21 L. Nicholls vị trí: G 32 T. Lees vị trí: D 23 N. Sarr vị trí: D 3 H. Toffolo vị trí: M 2 Pipa Ávila vị trí: M 26 L. Colwill vị trí: D 6 J. Hogg vị trí: M 8 L. O'Brien vị trí: M 25 D. Ward vị trí: F 24 D. Sinani vị trí: F 16 S. Thomas vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 30 B. Samba vị trí: G 27 S. Cook vị trí: D 26 S. McKenna vị trí: D 4 J. Worrall vị trí: D 2 D. Spence vị trí: M 8 J. Colback vị trí: M 22 R. Yates vị trí: M 37 J. Garner vị trí: M 20 B. Johnson vị trí: F 11 P. Zinckernagel vị trí: F 9 K. Davis vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
37 J. Russell vị trí: M 19 D. Holmes vị trí: M 9 J. Rhodes vị trí: F 20 O. Turton vị trí: D 18 J. Blackman vị trí: G 4 M. Pearson vị trí: D 7 F. Anjorin vị trí: M |
16 S. Surridge vị trí: F 15 M. Lowe vị trí: D 1 E. Horvath vị trí: G 23 J. Lolley vị trí: F 17 A. Mighten vị trí: F 18 Cafú vị trí: M 3 Tobias Figueiredo vị trí: D |
Số liệu thống kê Huddersfield vs Nottingham Forest |
||||
Huddersfield | Nottingham Forest | |||
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng đích |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
0 |
427 |
|
Tổng đường chuyền |
|
473 |
330 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
387 |
77% |
|
% Chuyền chính xác |
|
82% |