Kết quả trận Las Palmas vs Sevilla, 14/04/2024 19:00
Las Palmas
0
Sevilla
2
Kết quả bóng
đá La Liga
14/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Las Palmas vs Sevilla
14/04/2024 19:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 3 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Las Palmas vs Sevilla |
|||
5' | Saul Coco Card upgrade | ||
6' | Saul Coco Red Card Professional foul last man | ||
7' | Alex Suárez Yellow Card Argument | ||
43' | Sandro Ramírez Yellow Card Argument | ||
43' | 0-1 |
Y. En-Nesyri Normal Goal Kiến tạo: N. Gudelj |
|
45' | Marvin Park Yellow Card Foul | ||
61' | Loïc Badé Yellow Card Time wasting | ||
66' |
L. Badé Substitution 1 Kiến tạo: L. Agoumé |
||
67' |
L. Ocampos Substitution 2 Kiến tạo: Jesús Navas |
||
73' | Kike Salas Yellow Card Foul | ||
78' |
Javi Muñoz Substitution 1 Kiến tạo: Benito Ramírez |
||
78' |
Isaac Romero Substitution 3 Kiến tạo: Suso |
||
78' |
Óliver Torres Substitution 4 Kiến tạo: D. Lukébakio |
||
78' |
Sandro Ramírez Substitution 2 Kiến tạo: M. El Haddadi |
||
87' |
M. Perrone Substitution 3 Kiến tạo: Campaña |
||
90' |
Álex Suárez Substitution 4 Kiến tạo: S. Kaba |
||
90' | Ørjan Nyland Yellow Card Time wasting | ||
90' | 0-2 | D. Lukébakio Normal Goal |
Đội hình thi đấu Las Palmas vs Sevilla |
|
Las Palmas | Sevilla |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 1 Aarón Escandell vị trí: G 4 Álex Suárez vị trí: D 23 Saúl Coco vị trí: D 15 Mika Màrmol vị trí: D 3 Sergi Cardona vị trí: D 2 Marvin Park vị trí: M 5 Javi Muñoz vị trí: M 8 M. Perrone vị trí: M 20 Kirian Rodríguez vị trí: M 10 Alberto Moleiro vị trí: M 9 Sandro Ramírez vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 5-3-2 13 Ø. Nyland vị trí: G 5 L. Ocampos vị trí: D 22 L. Badé vị trí: D 4 Sergio Ramos vị trí: D 2 Kike Salas vị trí: D 3 Adrià Pedrosa vị trí: D 24 B. Soumaré vị trí: M 6 N. Gudelj vị trí: M 21 Óliver Torres vị trí: M 20 Isaac Romero vị trí: F 15 Y. En-Nesyri vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
17 M. El Haddadi vị trí: F 11 Benito Ramírez vị trí: M 21 Campaña vị trí: M 16 S. Kaba vị trí: F 12 E. Loiodice vị trí: M 24 Pejiño vị trí: M 18 D. Sinkgraven vị trí: D 14 Álvaro Lemos vị trí: D 19 Marc Cardona vị trí: F 25 Fabio González vị trí: M 6 Eric Curbelo vị trí: D 35 Álex González vị trí: G |
42 L. Agoumé vị trí: M 16 Jesús Navas vị trí: D 11 D. Lukébakio vị trí: F 7 Suso vị trí: M 26 Juanlu Sánchez vị trí: M 46 H. Mejbri vị trí: M 1 M. Dmitrović vị trí: G 8 Joan Jordán vị trí: M 17 É. Lamela vị trí: M 23 Marcão vị trí: D 14 T. Nianzou vị trí: D 33 Matías Árbol vị trí: G |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Sevilla |
||||
Las Palmas | Sevilla | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
0 |
0 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
605 |
|
Tổng đường chuyền |
|
355 |
540 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
303 |
89% |
|
% Chuyền chính xác |
|
85% |
0.07 |
|
expected_goals |
|
2.08 |