Kết quả trận LE Havre vs Metz, 21/04/2024 20:00
LE Havre
0
Metz
1
Kết quả bóng
đá Ligue 1
21/04/2024 20:00
Đã kết thúc
LE Havre vs Metz
21/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính LE Havre vs Metz |
|||
16' | Kévin N'Doram Yellow Card Foul | ||
21' | Arouna Sangante Yellow Card Foul | ||
46' | 0-1 | G. Mikautadze Normal Goal | |
61' |
S. Ngoura Substitution 1 Kiến tạo: M. Bayo |
||
61' |
É. Youté Substitution 2 Kiến tạo: A. Joujou |
||
61' |
J. Casimir Substitution 3 Kiến tạo: L. Négo |
||
69' |
D. Kuzyaev Substitution 4 Kiến tạo: S. Grandsir |
||
72' | Loic Négo Yellow Card Argument | ||
78' | Alexandre Oukidja Yellow Card Time wasting | ||
81' |
Y. Kechta Substitution 5 Kiến tạo: R. Ndiaye |
||
81' |
P. Diallo Substitution 1 Kiến tạo: A. Lô |
||
84' | Danley Jean Jacques Yellow Card Foul | ||
90' |
K. Van Den Kerkhof Substitution 2 Kiến tạo: C. Sabaly |
Đội hình thi đấu LE Havre vs Metz |
|
LE Havre | Metz |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 30 A. Desmas vị trí: G 93 A. Sangante vị trí: D 6 É. Youté vị trí: D 22 Y. Salmier vị trí: D 17 O. El Hajjam vị trí: D 5 O. Targhalline vị trí: M 8 Y. Kechta vị trí: M 11 E. Sabbi vị trí: M 14 D. Kuzyaev vị trí: M 23 J. Casimir vị trí: M 13 S. Ngoura vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 16 A. Oukidja vị trí: G 2 M. Colin vị trí: D 8 I. Traoré vị trí: D 38 S. Sané vị trí: D 3 M. Udol vị trí: D 22 K. Van Den Kerkhof vị trí: M 27 D. Jean Jacques vị trí: M 6 K. N'Doram vị trí: M 25 A. Atta vị trí: M 7 P. Diallo vị trí: M 10 G. Mikautadze vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
9 M. Bayo vị trí: F 21 A. Joujou vị trí: F 7 L. Négo vị trí: D 29 S. Grandsir vị trí: F 19 R. Ndiaye vị trí: M 25 A. Confais vị trí: M 1 M. Gorgelin vị trí: G 4 G. Lloris vị trí: D 26 S. Ebonog vị trí: M |
15 A. Lô vị trí: D 14 C. Sabaly vị trí: M 1 G. Dietsch vị trí: G 29 C. Hérelle vị trí: D 18 L. Camara vị trí: M 39 K. Kouao vị trí: D 11 D. Lamkel Zé vị trí: F 5 Fali Candé vị trí: D 36 A. Jallow vị trí: M |
Số liệu thống kê LE Havre vs Metz |
||||
LE Havre | Metz | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
506 |
|
Tổng đường chuyền |
|
284 |
401 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
196 |
79% |
|
% Chuyền chính xác |
|
69% |
0.68 |
|
expected_goals |
|
1.34 |