Kết quả trận LE Havre vs Nantes, 14/04/2024 18:00
LE Havre
0
Nantes
1
Kết quả bóng
đá Ligue 1
14/04/2024 18:00
Đã kết thúc
LE Havre vs Nantes
14/04/2024 18:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính LE Havre vs Nantes |
|||
16' | Emmanuel Sabbi Yellow Card Foul | ||
46' |
L. Négo Substitution 1 Kiến tạo: J. Casimir |
||
66' | Nicolas Pallois Yellow Card Foul | ||
66' |
Mostafa Mohamed Substitution 1 Kiến tạo: B. Traoré |
||
71' |
Y. Kechta Substitution 2 Kiến tạo: S. Ngoura |
||
79' |
S. Moutoussamy Substitution 2 Kiến tạo: Douglas Augusto |
||
79' |
F. Mollet Substitution 3 Kiến tạo: K. Bamba |
||
83' | Daler Kuzyaev Yellow Card Foul | ||
88' |
A. Ayew Substitution 3 Kiến tạo: S. Grandsir |
||
88' |
D. Kuzyaev Substitution 4 Kiến tạo: S. Ebonog |
||
88' |
E. Sabbi Substitution 5 Kiến tạo: M. Bayo |
||
89' |
M. Abline Substitution 4 Kiến tạo: M. Coco |
||
90' | Samuel Grandsir Yellow Card Foul | ||
90' | Abdoul Kader Bamba Yellow Card | ||
90' | 0-1 |
K. Bamba Normal Goal Kiến tạo: Pedro Chirivella |
Đội hình thi đấu LE Havre vs Nantes |
|
LE Havre | Nantes |
Đội hình xuất phát: 5-3-2 30 A. Desmas vị trí: G 7 L. Négo vị trí: D 93 A. Sangante vị trí: D 6 É. Youté vị trí: D 22 Y. Salmier vị trí: D 27 C. Opéri vị trí: D 14 D. Kuzyaev vị trí: M 94 A. Touré vị trí: M 8 Y. Kechta vị trí: M 11 E. Sabbi vị trí: F 28 A. Ayew vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 A. Lafont vị trí: G 98 K. Amian vị trí: D 21 J. Castelletto vị trí: D 4 N. Pallois vị trí: D 2 J. Duverne vị trí: D 8 S. Moutoussamy vị trí: M 5 Pedro Chirivella vị trí: M 25 F. Mollet vị trí: M 17 M. Sissoko vị trí: M 39 M. Abline vị trí: M 31 Mostafa Mohamed vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 J. Casimir vị trí: F 13 S. Ngoura vị trí: F 29 S. Grandsir vị trí: F 26 S. Ebonog vị trí: M 9 M. Bayo vị trí: F 35 Y. Gomis vị trí: D 17 O. El Hajjam vị trí: D 1 M. Gorgelin vị trí: G 25 A. Confais vị trí: M |
77 B. Traoré vị trí: F 6 Douglas Augusto vị trí: M 12 K. Bamba vị trí: F 11 M. Coco vị trí: F 44 N. Zézé vị trí: D 23 S. Appuah vị trí: F 54 A. Mahamoud vị trí: F 30 D. Petrić vị trí: G 3 N. Cozza vị trí: D |
Số liệu thống kê LE Havre vs Nantes |
||||
LE Havre | Nantes | |||
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
367 |
|
Tổng đường chuyền |
|
485 |
295 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
410 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
85% |
1.43 |
|
expected_goals |
|
0.79 |