Kết quả trận LE Havre vs Strasbourg, 04/05/2024 20:00
LE Havre
3
Strasbourg
1
Kết quả bóng
đá Ligue 1
04/05/2024 20:00
Đã kết thúc
LE Havre vs Strasbourg
04/05/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính LE Havre vs Strasbourg |
|||
24' |
Y. Kechta Normal Goal Kiến tạo: J. Casimir |
1-0 | |
41' | Y. Salmier Yellow Card Foul | ||
54' | Y. Kechta Yellow Card Tripping | ||
62' |
K. Gameiro Substitution 1 Kiến tạo: J. Sebas |
||
62' |
M. S. Dion Substitution 2 Kiến tạo: M. Senaya |
||
65' |
Y. Kechta Normal Goal Kiến tạo: J. Casimir |
2-0 | |
75' | I. Sissoko Yellow Card Holding | ||
78' |
J. Mwanga Substitution 3 Kiến tạo: Andrey Santos |
||
80' |
O. El Hajjam Substitution 1 Kiến tạo: Y. Kechta |
||
80' |
D. Kuzyaev Substitution 2 Kiến tạo: O. Targhalline |
||
86' | 2-1 |
F. Guilbert Normal Goal Kiến tạo: D. Bakwa |
|
88' | A. Desmas Yellow Card Delay of game | ||
90' |
A. Ali Abdallah Substitution 4 Kiến tạo: T. Delaine |
||
90' |
S. Grandsir Substitution 3 Kiến tạo: E. Sabbi |
||
90' |
A. Confais Substitution 4 Kiến tạo: J. Casimir |
||
90' | A. Ayew Normal Goal | 3-1 |
Đội hình thi đấu LE Havre vs Strasbourg |
|
LE Havre | Strasbourg |
Đội hình xuất phát: 4-4-1-1 30 Arthur Desmas vị trí: G 22 Yoann Salmier vị trí: D 6 Étienne Youte Kinkoue vị trí: D 4 Gautier Lloris vị trí: D 27 Christopher Operi vị trí: D 23 Josué Casimir vị trí: M 94 Abdoulaye Touré vị trí: M 5 Oussama Targhalline vị trí: M 8 Yassine Kechta vị trí: M 11 Emmanuel Sabbi vị trí: F 28 André Ayew vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 36 Alaa Bellaarouch vị trí: G 2 Frédéric Guilbert vị trí: D 5 Lucas Perrin vị trí: D 24 Abakar Sylla vị trí: D 28 Marvin Senaya vị trí: M 8 Andrey Santos vị trí: M 27 Ibrahima Sissoko vị trí: M 3 Thomas Delaine vị trí: M 26 Dilane Bakwa vị trí: F 40 Jeremy Sebas vị trí: F 10 Emanuel Emegha vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
1 Mathieu Gorgelin vị trí: G 35 Yoni Gomis vị trí: D 17 Oualid El Hajjam vị trí: D 19 Rassoul Ndiaye vị trí: M 14 Daler Kuzyaev vị trí: M 25 Alois Confais vị trí: M 13 Steve Ngoura vị trí: F 21 Antoine Joujou vị trí: F 29 Samuel Grandsir vị trí: F |
9 Kévin Gameiro vị trí: F 11 Dion Moise Sahi vị trí: F 30 Alexandre Pierre vị trí: G 13 Saïdou Sow vị trí: D 18 Junior Mwanga vị trí: D 41 Rabby Nzingoula vị trí: M 7 Jessy Deminguet vị trí: M 29 Ismael Doukoure vị trí: D 33 Aboubacar Ali Abdallah vị trí: F |
Số liệu thống kê LE Havre vs Strasbourg |
||||
LE Havre | Strasbourg | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
0 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
352 |
|
Tổng đường chuyền |
|
556 |
253 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
480 |
72% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
1.88 |
|
expected_goals |
|
0.76 |