Kết quả trận Lecce vs Monza, 27/04/2024 20:00
Lecce
1
Monza
1
Kết quả bóng
đá Serie A
27/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Lecce vs Monza
27/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Lecce vs Monza |
|||
15' | Lorenzo Colombo Yellow Card Foul | ||
25' | Rémi Oudin Yellow Card Foul | ||
59' |
Lorenzo Colombo Substitution 1 Kiến tạo: M. Đurić |
||
59' |
V. Carboni Substitution 2 Kiến tạo: A. Colpani |
||
60' |
R. Piccoli Substitution 1 Kiến tạo: N. Sansone |
||
61' |
H. Rafia Substitution 2 Kiến tạo: Joan Gonzàlez |
||
68' |
P. Dorgu Substitution 3 Kiến tạo: P. Almqvist |
||
68' |
A. Zerbin Substitution 3 Kiến tạo: D. Maldini |
||
68' |
J. Akpa Akpro Substitution 4 Kiến tạo: R. Gagliardini |
||
70' | Armando Izzo Yellow Card Foul | ||
70' | Nikola Krstović Yellow Card Argument | ||
77' | Roberto Gagliardini Yellow Card Foul | ||
81' |
A. Izzo Substitution 5 Kiến tạo: D. D'Ambrosio |
||
82' |
V. Gendrey Substitution 4 Kiến tạo: L. Venuti |
||
82' |
R. Oudin Substitution 5 Kiến tạo: S. Pierotti |
||
90' |
N. Krstović Normal Goal Kiến tạo: S. Pierotti |
1-0 | |
90' | 1-1 | M. Pessina Penalty |
Đội hình thi đấu Lecce vs Monza |
|
Lecce | Monza |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 30 W. Falcone vị trí: G 17 V. Gendrey vị trí: D 6 F. Baschirotto vị trí: D 5 M. Pongračić vị trí: D 25 A. Gallo vị trí: D 10 R. Oudin vị trí: M 29 A. Blin vị trí: M 8 H. Rafia vị trí: M 13 P. Dorgu vị trí: M 9 N. Krstović vị trí: F 91 R. Piccoli vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 16 M. Di Gregorio vị trí: G 19 S. Birindelli vị trí: D 4 A. Izzo vị trí: D 22 Pablo Marí vị trí: D 77 G. Kyriakopoulos vị trí: D 8 J. Akpa Akpro vị trí: M 38 W. Bondo vị trí: M 21 V. Carboni vị trí: M 32 M. Pessina vị trí: M 20 A. Zerbin vị trí: M 9 Lorenzo Colombo vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
11 N. Sansone vị trí: F 16 Joan Gonzàlez vị trí: M 7 P. Almqvist vị trí: F 12 L. Venuti vị trí: D 50 S. Pierotti vị trí: F 40 J. Samooja vị trí: G 98 A. Borbei vị trí: G 21 F. Brancolini vị trí: G 18 M. Berisha vị trí: M 59 A. Touba vị trí: D |
11 M. Đurić vị trí: F 28 A. Colpani vị trí: M 27 D. Maldini vị trí: F 6 R. Gagliardini vị trí: M 33 D. D'Ambrosio vị trí: D 61 A. Ferraris vị trí: F 5 L. Caldirola vị trí: D 13 Pedro Pereira vị trí: D 80 S. Vignato vị trí: F 23 A. Sorrentino vị trí: G 66 S. Gori vị trí: G 10 G. Caprari vị trí: F 2 G. Donati vị trí: D |
Số liệu thống kê Lecce vs Monza |
||||
Lecce | Monza | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
0 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
387 |
|
Tổng đường chuyền |
|
451 |
317 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
367 |
82% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
0.98 |
|
expected_goals |
|
1.14 |