Kết quả trận Leeds vs Southampton, 02/04/2022 21:00
Leeds
1
Southampton
1
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Leeds vs Southampton
02/04/2022 21:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Leeds vs Southampton |
|||
29' | J. Harrison Normal Goal | 1-0 | |
49' | 1-1 | J. Ward-Prowse Normal Goal | |
58' | Luke Ayling Yellow Card Foul | ||
59' |
D. James Substitution 1 Kiến tạo: J. Gelhardt |
||
63' | Mohamed Elyounoussi Yellow Card Foul | ||
64' |
Oriol Romeu Substitution 1 Kiến tạo: S. Armstrong |
||
66' |
M. Klich Substitution 2 Kiến tạo: K. Phillips |
||
87' |
C. Adams Substitution 2 Kiến tạo: N. Tella |
||
89' |
L. Ayling Substitution 3 Kiến tạo: P. Struijk |
||
90' |
A. Broja Substitution 3 Kiến tạo: S. Long |
Đội hình thi đấu Leeds vs Southampton |
|
Leeds | Southampton |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 I. Meslier vị trí: G 6 L. Cooper vị trí: D 2 L. Ayling vị trí: D 15 S. Dallas vị trí: D 14 Diego Llorente vị trí: D 43 M. Klich vị trí: M 4 A. Forshaw vị trí: M 22 J. Harrison vị trí: M 19 Rodrigo vị trí: M 20 D. James vị trí: F 10 Raphinha vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 4-3-1-2 44 F. Forster vị trí: G 35 J. Bednarek vị trí: D 2 K. Walker-Peters vị trí: D 21 V. Livramento vị trí: D 22 M. Salisu vị trí: D 6 Oriol Romeu vị trí: M 24 M. Elyounoussi vị trí: M 8 J. Ward-Prowse vị trí: M 27 I. Diallo vị trí: M 10 C. Adams vị trí: F 18 A. Broja vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
30 J. Gelhardt vị trí: F 23 K. Phillips vị trí: M 21 P. Struijk vị trí: D 54 N. Kenneh vị trí: M 38 C. Summerville vị trí: M 35 C. Cresswell vị trí: D 42 S. Greenwood vị trí: F 5 R. Koch vị trí: D 13 K. Klaesson vị trí: G |
17 S. Armstrong vị trí: M 23 N. Tella vị trí: M 7 S. Long vị trí: F 5 J. Stephens vị trí: D 13 W. Caballero vị trí: G 9 A. Armstrong vị trí: F 20 W. Smallbone vị trí: M 43 Y. Valery vị trí: D 15 R. Perraud vị trí: D |
Số liệu thống kê Leeds vs Southampton |
||||
Leeds | Southampton | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng đích |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
|
Việt vị |
|
||
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
470 |
|
Tổng đường chuyền |
|
360 |
333 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
235 |
71% |
|
% Chuyền chính xác |
|
65% |