Kết quả trận Leicester vs Crystal Palace, 10/04/2022 20:00
Leicester
2
Crystal Palace
1
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Leicester vs Crystal Palace
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Leicester vs Crystal Palace |
|||
32' | Tyrick Mitchell Yellow Card Foul | ||
34' |
T. Mitchell Substitution 1 Kiến tạo: J. Ward |
||
39' |
A. Lookman Normal Goal Kiến tạo: K. Dewsbury-Hall |
1-0 | |
45' |
K. Dewsbury-Hall Normal Goal Kiến tạo: J. Maddison |
2-0 | |
58' |
C. Kouyaté Substitution 2 Kiến tạo: J. McArthur |
||
58' |
C. Gallagher Substitution 3 Kiến tạo: E. Eze |
||
64' | Wilfried Zaha Penalty awarded | ||
66' | 2-1 | W. Zaha Normal Goal | |
67' | Luke Thomas Yellow Card Foul | ||
76' |
P. Daka Substitution 1 Kiến tạo: K. Ịheanachọ |
||
77' |
A. Lookman Substitution 2 Kiến tạo: H. Barnes |
||
89' |
J. Maddison Substitution 3 Kiến tạo: T. Castagne |
Đội hình thi đấu Leicester vs Crystal Palace |
|
Leicester | Crystal Palace |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 K. Schmeichel vị trí: G 18 D. Amartey vị trí: D 4 Ç. Söyüncü vị trí: D 2 J. Justin vị trí: D 33 L. Thomas vị trí: D 24 N. Mendy vị trí: M 8 Y. Tielemans vị trí: M 10 J. Maddison vị trí: M 22 K. Dewsbury-Hall vị trí: M 29 P. Daka vị trí: F 37 A. Lookman vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 13 Guaita vị trí: G 17 N. Clyne vị trí: D 16 J. Andersen vị trí: D 6 M. Guéhi vị trí: D 3 T. Mitchell vị trí: D 8 C. Kouyaté vị trí: M 15 J. Schlupp vị trí: M 23 C. Gallagher vị trí: M 9 J. Ayew vị trí: M 11 W. Zaha vị trí: M 14 J. Mateta vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
14 K. Ịheanachọ vị trí: F 7 H. Barnes vị trí: M 27 T. Castagne vị trí: D 3 W. Fofana vị trí: D 35 E. Jakupovic vị trí: G 20 H. Choudhury vị trí: M 21 Ricardo Pereira vị trí: D 23 J. Vestergaard vị trí: D 11 M. Albrighton vị trí: M |
2 J. Ward vị trí: D 18 J. McArthur vị trí: M 10 E. Eze vị trí: M 34 M. Kelly vị trí: D 22 O. Édouard vị trí: F 1 J. Butland vị trí: G 5 J. Tomkins vị trí: D 20 C. Benteke vị trí: F 4 L. Milivojević vị trí: M |
Số liệu thống kê Leicester vs Crystal Palace |
||||
Leicester | Crystal Palace | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
|
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
|
Việt vị |
|
||
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
511 |
|
Tổng đường chuyền |
|
495 |
429 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
413 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |