Kết quả trận Lens vs Lorient, 04/05/2024 02:00
Lens
2
Lorient
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
04/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Lens vs Lorient
04/05/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Lens vs Lorient |
|||
20' | T. Bakayoko Yellow Card Tripping | ||
46' |
M. Haidara Substitution 1 Kiến tạo: K. Danso |
||
57' |
E. Wahi Normal Goal Kiến tạo: N. Mendy |
1-0 | |
58' | E. Wahi Yellow Card Unsportsmanlike conduct | ||
71' | P. Katseris Yellow Card Holding | ||
78' |
A. Thomasson Substitution 2 Kiến tạo: A. Fulgini |
||
78' |
W. Said Substitution 3 Kiến tạo: E. Wahi |
||
79' |
G. Kalulu Substitution 1 Kiến tạo: P. Katseris |
||
79' |
B. Bouanani Substitution 2 Kiến tạo: T. Bakayoko |
||
79' |
E. J. Kroupi Substitution 3 Kiến tạo: M. Bamba |
||
81' |
D. Pereira da Costa Normal Goal Kiến tạo: A. Thomasson |
2-0 | |
82' |
R. Aguilar Substitution 4 Kiến tạo: D. Machado |
||
87' |
S. Abdul Samed Substitution 5 Kiến tạo: D. Pereira da Costa |
Đội hình thi đấu Lens vs Lorient |
|
Lens | Lorient |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 30 Brice Samba vị trí: G 24 Jonathan Gradit vị trí: D 4 Kevin Danso vị trí: D 14 Facundo Medina vị trí: D 29 Przemysław Frankowski vị trí: M 26 Nampalys Mendy vị trí: M 10 David Pereira da Costa vị trí: M 3 Deiver Machado vị trí: M 7 Florian Sotoca vị trí: F 11 Angelo Fulgini vị trí: F 9 Elye Wahi vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 38 Yvon Mvogo vị trí: G 32 Nathaniel Adjei vị trí: D 3 Montassar Talbi vị trí: D 15 Julien Laporte vị trí: D 7 Panos Katseris vị trí: M 19 Laurent Abergel vị trí: M 14 Tiemoué Bakayoko vị trí: M 5 Benjamin Mendy vị trí: M 6 Imrân Louza vị trí: F 21 Julien Ponceau vị trí: F 9 Mohamed Bamba vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
21 Massadio Haïdara vị trí: D 22 Wesley Saïd vị trí: F 28 Adrien Thomasson vị trí: M 2 Ruben Aguilar vị trí: D 6 Salis Abdul Samed vị trí: M 16 Jean-Louis Leca vị trí: G 18 Andy Diouf vị trí: M 27 Morgan Guilavogui vị trí: F 32 Ayanda Sishuba vị trí: M |
24 Gedeon Kalulu vị trí: D 10 Badredine Bouanani vị trí: M 22 Eli Junior Kroupi vị trí: M 1 Alfred Gomis vị trí: G 95 Souleymane Isaak Touré vị trí: D 37 Théo Le Bris vị trí: D 12 Darlin Yongwa vị trí: D 17 Jean-Victor Makengo vị trí: M 27 Aiyegun Tosin vị trí: F |
Số liệu thống kê Lens vs Lorient |
||||
Lens | Lorient | |||
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
15 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
5 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
536 |
|
Tổng đường chuyền |
|
409 |
458 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
327 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
80% |
2.04 |
|
expected_goals |
|
0.51 |