Kết quả trận Lens vs Nice, 10/04/2022 22:05
Lens
3
Nice
0
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 22:05
Đã kết thúc
Lens vs Nice
10/04/2022 22:05
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 2
Thẻ vàng: 2 - 4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Lens vs Nice |
|||
17' | Massadio Haïdara Red Card Foul | ||
31' | Cheick Doucouré Yellow Card Foul | ||
38' | Evann Guessand Yellow Card Foul | ||
45' | Amine Gouiri Yellow Card Argument | ||
45' |
Y. Atal Substitution 1 Kiến tạo: J. Lotomba |
||
46' |
I. Ganago Substitution 1 Kiến tạo: A. Kalimuendo-Muinga |
||
50' | Mario Lemina Yellow Card Foul | ||
51' | A. Kalimuendo-Muinga Normal Goal | 1-0 | |
55' |
C. Doucouré Normal Goal Kiến tạo: David Costa |
2-0 | |
57' | Mario Lemina Yellow Card Foul | ||
57' | Mario Lemina Red Card Foul | ||
66' | Florian Sotoca Yellow Card Foul | ||
67' |
A. Kalimuendo-Muinga Normal Goal Kiến tạo: C. Doucouré |
3-0 | |
68' |
A. Gouiri Substitution 2 Kiến tạo: K. Thuram-Ulien |
||
68' |
J. Kluivert Substitution 3 Kiến tạo: C. Stengs |
||
68' |
M. Bard Substitution 4 Kiến tạo: B. Brahimi |
||
74' |
David Costa Substitution 2 Kiến tạo: J. Clauss |
||
81' |
J. Todibo Substitution 5 Kiến tạo: F. Daniliuc |
||
83' |
S. Fofana Substitution 3 Kiến tạo: P. Berg |
||
90' |
F. Sotoca Substitution 4 Kiến tạo: D. Machado |
||
90' | Dante Red Card Foul |
Đội hình thi đấu Lens vs Nice |
|
Lens | Nice |
Đội hình xuất phát: 3-1-4-2 16 J. Leca vị trí: G 21 M. Haïdara vị trí: M 24 J. Gradit vị trí: D 4 K. Danso vị trí: D 14 F. Medina vị trí: D 8 S. Fofana vị trí: M 29 P. Frankowski vị trí: M 28 C. Doucouré vị trí: M 20 David Costa vị trí: M 7 F. Sotoca vị trí: F 9 I. Ganago vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 40 W. Benítez vị trí: G 4 Dante vị trí: D 20 Y. Atal vị trí: D 25 J. Todibo vị trí: D 26 M. Bard vị trí: D 18 M. Lemina vị trí: M 8 P. Rosario vị trí: M 7 A. Delort vị trí: F 21 J. Kluivert vị trí: M 11 A. Gouiri vị trí: M 24 E. Guessand vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
15 A. Kalimuendo-Muinga vị trí: F 11 J. Clauss vị trí: D 6 P. Berg vị trí: M 3 D. Machado vị trí: D 18 Y. Cahuzac vị trí: M 1 W. Fariñez vị trí: G 33 I. Baldé vị trí: F 22 W. Saïd vị trí: F |
23 J. Lotomba vị trí: D 19 K. Thuram-Ulien vị trí: M 22 C. Stengs vị trí: F 14 B. Brahimi vị trí: F 5 F. Daniliuc vị trí: D 1 M. Bulka vị trí: G 15 Danilo Barbosa vị trí: M 12 J. Amavi vị trí: D 28 H. Boudaoui vị trí: M |
Số liệu thống kê Lens vs Nice |
||||
Lens | Nice | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng đích |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
|
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
2 |
6 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
|
363 |
|
Tổng đường chuyền |
|
465 |
289 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
412 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
89% |