Kết quả trận Lille vs Strasbourg, 21/04/2024 20:00
Lille
1
Strasbourg
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
21/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Lille vs Strasbourg
21/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Lille vs Strasbourg |
|||
12' |
J. David Normal Goal Kiến tạo: R. Cabella |
1-0 | |
23' | Alexsandro Ribeiro Yellow Card Foul | ||
44' | Saïdou Sow Yellow Card Foul | ||
46' |
K. Gameiro Substitution 1 Kiến tạo: E. Emegha |
||
46' |
S. Sow Substitution 2 Kiến tạo: M. Senaya |
||
59' | Habib Diarra Yellow Card Foul | ||
62' |
Ismaily Substitution 1 Kiến tạo: G. Gudmundsson |
||
63' |
Y. Yazıcı Substitution 2 Kiến tạo: E. Zhegrova |
||
63' |
H. Haraldsson Substitution 3 Kiến tạo: Ivan Cavaleiro |
||
71' |
D. Bakwa Substitution 3 Kiến tạo: J. Sebas |
||
71' |
F. Guilbert Substitution 4 Kiến tạo: M. Sahi |
||
85' |
Ibrahima Sissoko Substitution 5 Kiến tạo: A. Ali Abdallah |
||
86' |
J. David Substitution 4 Kiến tạo: L. Yoro |
||
90' | Tiago Santos Yellow Card | ||
90' | Abakar Sylla Yellow Card Argument | ||
90' |
A. Gomes Substitution 5 Kiến tạo: A. Bouaddi |
Đội hình thi đấu Lille vs Strasbourg |
|
Lille | Strasbourg |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 30 L. Chevalier vị trí: G 22 Tiago Santos vị trí: D 18 B. Diakité vị trí: D 4 Alexsandro Ribeiro vị trí: D 31 Ismaily vị trí: D 21 B. André vị trí: M 8 A. Gomes vị trí: M 12 Y. Yazıcı vị trí: M 7 H. Haraldsson vị trí: M 10 R. Cabella vị trí: M 9 J. David vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 36 A. Bellaarouch vị trí: G 13 S. Sow vị trí: D 5 L. Perrin vị trí: D 24 A. Sylla vị trí: D 2 F. Guilbert vị trí: M 27 Ibrahima Sissoko vị trí: M 8 Andrey Santos vị trí: M 3 T. Delaine vị trí: M 26 D. Bakwa vị trí: F 19 H. Diarra vị trí: F 9 K. Gameiro vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
5 G. Gudmundsson vị trí: D 23 E. Zhegrova vị trí: M 17 Ivan Cavaleiro vị trí: F 15 L. Yoro vị trí: D 32 A. Bouaddi vị trí: M 16 A. Jakubech vị trí: G 19 Tiago Morais vị trí: F 28 Rafael Fernandes vị trí: D 1 V. Mannone vị trí: G |
10 E. Emegha vị trí: F 28 M. Senaya vị trí: D 40 J. Sebas vị trí: F 11 M. Sahi vị trí: F 33 A. Ali Abdallah vị trí: F 18 J. Mwanga vị trí: D 7 J. Deminguet vị trí: M 29 I. Doukouré vị trí: D 30 A. Pierre vị trí: G |
Số liệu thống kê Lille vs Strasbourg |
||||
Lille | Strasbourg | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
5 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
498 |
|
Tổng đường chuyền |
|
440 |
419 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
366 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |
0.73 |
|
expected_goals |
|
1.19 |