Kết quả trận Liverpool vs Watford, 02/04/2022 18:30
Liverpool
2
Watford
0
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 18:30
Đã kết thúc
Liverpool vs Watford
02/04/2022 18:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Liverpool vs Watford |
|||
22' |
Diogo Jota Normal Goal Kiến tạo: J. Gomez |
1-0 | |
45' | Joe Gomez Yellow Card Foul | ||
59' | Cucho Hernández Yellow Card Foul | ||
62' |
C. Jones Substitution 1 Kiến tạo: Fabinho |
||
69' |
Mohamed Salah Substitution 2 Kiến tạo: S. Mané |
||
78' |
João Pedro Substitution 1 Kiến tạo: J. King |
||
78' |
I. Louza Substitution 2 Kiến tạo: T. Cleverley |
||
78' |
J. Hernández Substitution 3 Kiến tạo: E. Dennis |
||
88' | Diogo Jota Penalty awarded | ||
89' | Fabinho Penalty | 2-0 | |
90' |
Thiago Alcântara Substitution 3 Kiến tạo: J. Milner |
Đội hình thi đấu Liverpool vs Watford |
|
Liverpool | Watford |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 Alisson vị trí: G 32 J. Matip vị trí: D 4 V. van Dijk vị trí: D 26 A. Robertson vị trí: D 12 J. Gomez vị trí: D 14 J. Henderson vị trí: M 6 Thiago Alcântara vị trí: M 17 C. Jones vị trí: M 9 Roberto Firmino vị trí: F 11 Mohamed Salah vị trí: F 20 Diogo Jota vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-1-4-1 1 B. Foster vị trí: G 27 C. Kabasele vị trí: D 21 Kiko Femenía vị trí: D 14 H. Kamara vị trí: D 22 Samir vị trí: D 19 M. Sissoko vị trí: M 33 J. Kucka vị trí: M 6 I. Louza vị trí: M 29 J. Hernández vị trí: M 23 I. Sarr vị trí: M 10 João Pedro vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 Fabinho vị trí: M 10 S. Mané vị trí: F 7 J. Milner vị trí: M 5 I. Konaté vị trí: D 21 K. Tsimikas vị trí: D 66 T. Alexander-Arnold vị trí: D 23 L. Díaz vị trí: F 62 C. Kelleher vị trí: G 15 A. Oxlade-Chamberlain vị trí: M |
7 J. King vị trí: F 8 T. Cleverley vị trí: M 25 E. Dennis vị trí: F 15 C. Cathcart vị trí: D 26 D. Bachmann vị trí: G 12 K. Sema vị trí: M 39 E. Kayembe vị trí: M 11 A. Masina vị trí: D 2 J. Ngakia vị trí: D |
Số liệu thống kê Liverpool vs Watford |
||||
Liverpool | Watford | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
1 |
12 |
|
Sút trúng đích |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
716 |
|
Tổng đường chuyền |
|
263 |
606 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
166 |
85% |
|
% Chuyền chính xác |
|
63% |