Kết quả trận Lorient vs Saint Etienne, 09/04/2022 02:00
Lorient
6
Saint Etienne
2
Kết quả bóng
đá
09/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Lorient vs Saint Etienne
09/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 2 - 5
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2 | |||
Diễn biến chính Lorient vs Saint Etienne |
|||
4' | 0-1 |
D. Bouanga Normal Goal Kiến tạo: T. Kolodziejczak |
|
14' | Eliaquim Mangala Yellow Card Foul | ||
21' | Ibrahima Kone Goal cancelled | ||
22' | 0-2 |
A. Nordin Normal Goal Kiến tạo: R. Boudebouz |
|
29' | Enzo Le Fée Yellow Card Simulation | ||
35' | Mickael Nade Yellow Card Foul | ||
41' | Timothée Kolodziejczak Yellow Card Foul | ||
42' | T. Moffi Penalty | 1-2 | |
45' |
I. Koné Normal Goal Kiến tạo: H. Mendes |
2-2 | |
61' |
E. Le Fée Normal Goal Kiến tạo: A. Laurienté |
3-2 | |
62' |
A. Aouchiche Substitution 1 Kiến tạo: Y. Neyou |
||
62' |
T. Kolodziejczak Substitution 2 Kiến tạo: M. Trauco |
||
65' |
I. Koné Normal Goal Kiến tạo: T. Moffi |
4-2 | |
68' | Yvan Neyou Red Card Foul | ||
68' | Yvan Neyou Yellow Card Foul | ||
68' | Yvan Neyou Yellow Card Foul | ||
70' |
L. Gourna-Douath Substitution 3 Kiến tạo: Z. Youssouf |
||
70' |
S. Thioub Substitution 4 Kiến tạo: Gabriel Silva |
||
70' |
E. Mangala Substitution 5 Kiến tạo: B. Sako |
||
73' |
E. Le Fée Substitution 1 Kiến tạo: Q. Boisgard |
||
78' |
A. Laurienté Substitution 2 Kiến tạo: Dango Ouattara |
||
86' |
T. Moffi Normal Goal Kiến tạo: Q. Boisgard |
5-2 | |
87' | Terem Moffi Yellow Card | ||
88' |
L. Abergel Substitution 3 Kiến tạo: F. Lemoine |
||
88' |
I. Koné Substitution 4 Kiến tạo: S. Soumano |
||
89' |
Q. Boisgard Normal Goal Kiến tạo: Dango Ouattara |
6-2 |
Đội hình thi đấu Lorient vs Saint Etienne |
|
Lorient | Saint Etienne |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Dreyer vị trí: G 25 V. Le Goff vị trí: D 15 J. Laporte vị trí: D 19 L. Pétrot vị trí: D 17 H. Mendes vị trí: D 23 T. Monconduit vị trí: M 6 L. Abergel vị trí: M 10 E. Le Fée vị trí: M 28 A. Laurienté vị trí: F 13 T. Moffi vị trí: F 9 I. Koné vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-1-2 50 P. Bernardoni vị trí: G 22 E. Mangala vị trí: D 5 T. Kolodziejczak vị trí: M 2 H. Moukoudi vị trí: D 3 M. Nade vị trí: D 7 R. Boudebouz vị trí: F 17 A. Aouchiche vị trí: M 6 L. Gourna-Douath vị trí: M 9 S. Thioub vị trí: M 20 D. Bouanga vị trí: F 18 A. Nordin vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
11 Q. Boisgard vị trí: M 38 Dango Ouattara vị trí: F 22 S. Soumano vị trí: F 18 F. Lemoine vị trí: M 30 P. Nardi vị trí: G 3 M. Jenz vị trí: D 21 J. Morel vị trí: D 2 Igor Silva vị trí: D 14 J. Hergault vị trí: D |
19 Y. Neyou vị trí: M 13 M. Trauco vị trí: D 28 Z. Youssouf vị trí: M 11 Gabriel Silva vị trí: D 26 B. Sako vị trí: F 31 E. Crivelli vị trí: F 25 A. Dioussé vị trí: M 40 E. Green vị trí: G |
Số liệu thống kê Lorient vs Saint Etienne |
||||
Lorient | Saint Etienne | |||
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Việt vị |
|
|
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 | |
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
6 |
330 |
|
Tổng đường chuyền |
|
422 |
256 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
345 |
78% |
|
% Chuyền chính xác |
|
82% |