Kết quả trận Lorient vs Toulouse, 28/04/2024 20:00
Lorient
1
Toulouse
2
Kết quả bóng
đá Ligue 1
28/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Lorient vs Toulouse
28/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Lorient vs Toulouse |
|||
19' | J. Ponceau Normal Goal | 1-0 | |
31' | Nathaniel Adjei Yellow Card Foul | ||
38' | Moussa Diarra Yellow Card Foul | ||
46' |
G. Suazo Substitution 1 Kiến tạo: N. Schmidt |
||
51' | Zakaria Aboukhlal Yellow Card Foul | ||
59' | 1-1 | T. Dallinga Normal Goal | |
62' |
S. Spierings Substitution 2 Kiến tạo: C. Cásseres |
||
62' |
A. Dønnum Substitution 3 Kiến tạo: S. Babicka |
||
62' |
K. Keben Substitution 4 Kiến tạo: M. Desler |
||
72' |
I. Louza Substitution 1 Kiến tạo: T. Bakayoko |
||
72' |
S. Touré Substitution 2 Kiến tạo: J. Laporte |
||
79' |
Z. Aboukhlal Substitution 5 Kiến tạo: I. Cissoko |
||
81' |
B. Mendy Substitution 3 Kiến tạo: D. Yongwa |
||
82' |
P. Katseris Substitution 4 Kiến tạo: E. Kroupi |
||
83' | 1-2 |
I. Cissoko Normal Goal Kiến tạo: N. Schmidt |
|
84' |
M. Bamba Substitution 5 Kiến tạo: A. Tosin |
||
87' | Vincent Sierro Yellow Card Foul |
Đội hình thi đấu Lorient vs Toulouse |
|
Lorient | Toulouse |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 38 Y. Mvogo vị trí: G 32 N. Adjei vị trí: D 3 M. Talbi vị trí: D 95 S. Touré vị trí: D 7 P. Katseris vị trí: M 19 L. Abergel vị trí: M 6 I. Louza vị trí: M 5 B. Mendy vị trí: M 10 B. Bouanani vị trí: F 21 J. Ponceau vị trí: F 9 M. Bamba vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 50 G. Restes vị trí: G 6 Logan Costa vị trí: D 2 R. Nicolaisen vị trí: D 23 M. Diarra vị trí: D 25 K. Keben vị trí: M 4 S. Spierings vị trí: M 8 V. Sierro vị trí: M 17 G. Suazo vị trí: M 7 Z. Aboukhlal vị trí: F 15 A. Dønnum vị trí: F 9 T. Dallinga vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
14 T. Bakayoko vị trí: M 15 J. Laporte vị trí: D 12 D. Yongwa vị trí: D 22 E. Kroupi vị trí: M 27 A. Tosin vị trí: F 13 F. Mendy vị trí: D 37 T. Le Bris vị trí: D 1 A. Gomis vị trí: G 24 G. Kalulu vị trí: D |
20 N. Schmidt vị trí: M 24 C. Cásseres vị trí: M 80 S. Babicka vị trí: F 3 M. Desler vị trí: D 10 I. Cissoko vị trí: F 33 R. Messali vị trí: M 11 César Gelabert vị trí: M 30 Álex Domínguez vị trí: G 22 N. Skyttä vị trí: M |
Số liệu thống kê Lorient vs Toulouse |
||||
Lorient | Toulouse | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
3 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
418 |
|
Tổng đường chuyền |
|
429 |
350 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
356 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
83% |
1.47 |
|
expected_goals |
|
1.88 |