Kết quả trận Manchester United vs Leicester, 02/04/2022 23:30
Manchester United
1
Leicester
1
Kết quả bóng
đá
02/04/2022 23:30
Đã kết thúc
Manchester United vs Leicester
02/04/2022 23:30
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Manchester United vs Leicester |
|||
5' | Luke Shaw Yellow Card Foul | ||
16' | Wesley Fofana Yellow Card Foul | ||
30' | Youri Tielemans Yellow Card Foul | ||
46' |
L. Shaw Substitution 1 Kiến tạo: Alex Telles |
||
49' | Scott McTominay Yellow Card Foul | ||
55' |
S. McTominay Substitution 2 Kiến tạo: M. Rashford |
||
63' | 0-1 |
K. Ịheanachọ Normal Goal Kiến tạo: J. Maddison |
|
64' |
J. Evans Substitution 1 Kiến tạo: D. Amartey |
||
66' | Fred Normal Goal | 1-1 | |
75' |
P. Pogba Substitution 3 Kiến tạo: N. Matić |
||
81' | James Maddison Goal cancelled | ||
90' |
N. Mendy Substitution 2 Kiến tạo: H. Choudhury |
||
90' |
K. Ịheanachọ Substitution 3 Kiến tạo: P. Daka |
Đội hình thi đấu Manchester United vs Leicester |
|
Manchester United | Leicester |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 David de Gea vị trí: G 19 R. Varane vị trí: D 5 H. Maguire vị trí: D 23 L. Shaw vị trí: D 20 Diogo Dalot vị trí: D 6 P. Pogba vị trí: M 17 Fred vị trí: M 18 Bruno Fernandes vị trí: F 39 S. McTominay vị trí: M 25 J. Sancho vị trí: M 36 A. Elanga vị trí: M |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 K. Schmeichel vị trí: G 6 J. Evans vị trí: D 27 T. Castagne vị trí: D 2 J. Justin vị trí: D 3 W. Fofana vị trí: D 24 N. Mendy vị trí: M 8 Y. Tielemans vị trí: M 10 J. Maddison vị trí: M 22 K. Dewsbury-Hall vị trí: M 7 H. Barnes vị trí: M 14 K. Ịheanachọ vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
27 Alex Telles vị trí: D 10 M. Rashford vị trí: F 31 N. Matić vị trí: M 2 V. Lindelöf vị trí: D 26 D. Henderson vị trí: G 29 A. Wan-Bissaka vị trí: D 8 Mata vị trí: M 14 J. Lingard vị trí: M 4 P. Jones vị trí: D |
18 D. Amartey vị trí: D 20 H. Choudhury vị trí: M 29 P. Daka vị trí: F 37 A. Lookman vị trí: F 11 M. Albrighton vị trí: M 21 Ricardo Pereira vị trí: D 17 Ayoze Pérez vị trí: F 4 Ç. Söyüncü vị trí: D 35 E. Jakupovic vị trí: G |
Số liệu thống kê Manchester United vs Leicester |
||||
Manchester United | Leicester | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
582 |
|
Tổng đường chuyền |
|
495 |
500 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
417 |
86% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |