Kết quả trận Manchester United vs Sheffield Utd, 25/04/2024 02:00
Manchester United
4
Sheffield Utd
2
Kết quả bóng
đá Ngoại Hạng Anh
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Manchester United vs Sheffield Utd
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Manchester United vs Sheffield Utd |
|||
35' | 0-1 | J. Bogle Normal Goal | |
37' | Mason Holgate Yellow Card Foul | ||
42' |
H. Maguire Normal Goal Kiến tạo: A. Garnacho |
1-1 | |
46' |
A. Brooks Substitution 1 Kiến tạo: Vinicius Souza |
||
50' | 1-2 |
B. Brereton Normal Goal Kiến tạo: B. Osborn |
|
55' |
Antony Substitution 1 Kiến tạo: A. Diallo |
||
61' | Bruno Fernandes Penalty | 2-2 | |
62' |
C. Archer Substitution 2 Kiến tạo: J. McAtee |
||
64' |
C. Eriksen Substitution 2 Kiến tạo: S. McTominay |
||
78' |
J. Bogle Substitution 3 Kiến tạo: O. Norwood |
||
81' |
Bruno Fernandes Normal Goal Kiến tạo: K. Mainoo |
3-2 | |
85' |
R. Højlund Normal Goal Kiến tạo: Bruno Fernandes |
4-2 | |
87' |
J. McAtee Substitution 4 Kiến tạo: W. Osula |
||
90' |
R. Højlund Substitution 3 Kiến tạo: E. Wheatley |
||
90' |
K. Mainoo Substitution 4 Kiến tạo: S. Amrabat |
Đội hình thi đấu Manchester United vs Sheffield Utd |
|
Manchester United | Sheffield Utd |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 24 A. Onana vị trí: G 29 A. Wan-Bissaka vị trí: D 18 Casemiro vị trí: D 5 H. Maguire vị trí: D 20 Diogo Dalot vị trí: D 37 K. Mainoo vị trí: M 14 C. Eriksen vị trí: M 21 Antony vị trí: M 8 Bruno Fernandes vị trí: M 17 A. Garnacho vị trí: M 11 R. Højlund vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 18 W. Foderingham vị trí: G 30 M. Holgate vị trí: D 15 A. Ahmedhodžić vị trí: D 5 A. Trusty vị trí: D 20 J. Bogle vị trí: M 8 G. Hamer vị trí: M 24 O. Arblaster vị trí: M 35 A. Brooks vị trí: M 23 B. Osborn vị trí: M 10 C. Archer vị trí: F 11 B. Brereton vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
16 A. Diallo vị trí: F 39 S. McTominay vị trí: M 84 E. Wheatley vị trí: F 4 S. Amrabat vị trí: M 1 A. Bayındır vị trí: G 75 H. Ogunneye vị trí: D 70 H. Amass vị trí: D 78 L. Jackson vị trí: D 62 O. Forson vị trí: M |
21 Vinicius Souza vị trí: M 28 J. McAtee vị trí: M 16 O. Norwood vị trí: M 32 W. Osula vị trí: F 29 S. Curtis vị trí: D 25 A. Ben Slimane vị trí: M 27 Y. Larouci vị trí: D 13 I. Grbić vị trí: G 44 O. Hampson vị trí: M |
Số liệu thống kê Manchester United vs Sheffield Utd |
||||
Manchester United | Sheffield Utd | |||
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
18 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
9 |
730 |
|
Tổng đường chuyền |
|
292 |
654 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
217 |
90% |
|
% Chuyền chính xác |
|
74% |
2.94 |
|
expected_goals |
|
0.82 |