Kết quả trận Marseille vs Montpellier, 11/04/2022 02:00
Marseille
2
Montpellier
0
Kết quả bóng
đá
11/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Marseille vs Montpellier
11/04/2022 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 0 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Marseille vs Montpellier |
|||
9' |
B. Dieng Normal Goal Kiến tạo: A. Harit |
1-0 | |
17' | Ahmadou Bamba Dieng Penalty awarded | ||
18' | Jordan Ferri Yellow Card Foul | ||
19' | C. Ünder Penalty | 2-0 | |
60' |
C. Ünder Substitution 1 Kiến tạo: D. Payet |
||
60' |
B. Dieng Substitution 2 Kiến tạo: Luis Henrique |
||
63' |
F. Mollet Substitution 1 Kiến tạo: V. Germain |
||
63' |
E. Wahi Substitution 2 Kiến tạo: R. Cabella |
||
66' | Leo Leroy Yellow Card Foul | ||
79' |
V. Rongier Substitution 3 Kiến tạo: Pol Lirola |
||
79' |
P. Gueye Substitution 4 Kiến tạo: S. Kolašinac |
||
79' |
A. Souquet Substitution 3 Kiến tạo: S. Sambia |
||
79' |
J. Ferri Substitution 4 Kiến tạo: B. Makouana |
||
90' | Jonas Omlin Red Card Professional foul last man | ||
90' |
A. Harit Substitution 5 Kiến tạo: S. Ben Seghir |
||
90' |
S. Mavididi Substitution 5 Kiến tạo: D. Bertaud |
Đội hình thi đấu Marseille vs Montpellier |
|
Marseille | Montpellier |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 30 S. Mandanda vị trí: G 14 Luan Peres vị trí: D 4 B. Kamara vị trí: D 2 W. Saliba vị trí: D 21 V. Rongier vị trí: D 8 Gerson vị trí: M 17 C. Ünder vị trí: F 7 A. Harit vị trí: F 6 M. Guendouzi vị trí: M 22 P. Gueye vị trí: M 12 B. Dieng vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 J. Omlin vị trí: G 3 M. Sakho vị trí: D 2 A. Souquet vị trí: D 31 N. Cozza vị trí: D 14 M. Esteve vị trí: D 12 J. Ferri vị trí: M 25 F. Mollet vị trí: M 11 T. Savanier vị trí: M 18 L. Leroy vị trí: M 10 S. Mavididi vị trí: F 21 E. Wahi vị trí: M |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
10 D. Payet vị trí: M 11 Luis Henrique vị trí: F 29 Pol Lirola vị trí: D 23 S. Kolašinac vị trí: D 32 S. Ben Seghir vị trí: F 16 Pau López vị trí: G 26 O. Targhalline vị trí: M 13 C. Bakambu vị trí: F |
9 V. Germain vị trí: F 22 R. Cabella vị trí: M 6 S. Sambia vị trí: M 28 B. Makouana vị trí: F 16 D. Bertaud vị trí: G 26 Thuler vị trí: D 8 A. Oyongo vị trí: D 23 N. Gioacchini vị trí: F |
Số liệu thống kê Marseille vs Montpellier |
||||
Marseille | Montpellier | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
|
Phạt góc |
|
8 | |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
|
Thẻ vàng |
|
2 | |
|
Thẻ đỏ |
|
1 | |
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
592 |
|
Tổng đường chuyền |
|
345 |
521 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
270 |
88% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |