Kết quả trận Marseille vs Nice, 25/04/2024 02:00
Marseille
2
Nice
2
Kết quả bóng
đá Ligue 1
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Marseille vs Nice
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Marseille vs Nice |
|||
11' | Terem Moffi Yellow Card Foul | ||
13' | 0-1 |
T. Moffi Normal Goal Kiến tạo: J. Boga |
|
22' | Faris Pemi Moumbagna Yellow Card Foul | ||
31' | J. Clauss Normal Goal | 1-1 | |
45' | Faris Pemi Moumbagna Red Card Foul | ||
45' | Faris Pemi Moumbagna Yellow Card Foul | ||
54' | Leonardo Balerdi Penalty confirmed | ||
54' | Mohamed-Ali Cho Yellow Card Foul | ||
56' | P. Aubameyang Penalty | 2-1 | |
57' |
T. Moffi Substitution 1 Kiến tạo: E. Guessand |
||
61' | Morgan Sanson Yellow Card Foul | ||
65' |
J. Clauss Substitution 1 Kiến tạo: A. Murillo |
||
65' |
A. Harit Substitution 2 Kiến tạo: P. Gueye |
||
65' |
M. Sanson Substitution 2 Kiến tạo: G. Laborde |
||
65' |
A. Mendy Substitution 3 Kiến tạo: H. Boudaoui |
||
72' | 2-2 | M. Bard Normal Goal | |
80' |
Luis Henrique Substitution 3 Kiến tạo: I. Ndiaye |
||
82' |
M. Cho Substitution 4 Kiến tạo: A. Claude-Maurice |
||
90' |
G. Kondogbia Substitution 4 Kiến tạo: J. Onana |
||
90' |
J. Veretout Substitution 5 Kiến tạo: A. Ounahi |
Đội hình thi đấu Marseille vs Nice |
|
Marseille | Nice |
Đội hình xuất phát: 3-5-2 16 Pau López vị trí: G 5 L. Balerdi vị trí: D 4 S. Gigot vị trí: D 6 U. Garcia vị trí: D 7 J. Clauss vị trí: M 11 A. Harit vị trí: M 19 G. Kondogbia vị trí: M 27 J. Veretout vị trí: M 44 Luis Henrique vị trí: M 14 F. Moumbagna vị trí: F 10 P. Aubameyang vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 1 M. Bułka vị trí: G 33 A. Mendy vị trí: D 6 J. Todibo vị trí: D 4 Dante vị trí: D 26 M. Bard vị trí: D 11 M. Sanson vị trí: M 8 P. Rosario vị trí: M 19 K. Thuram vị trí: M 25 M. Cho vị trí: F 9 T. Moffi vị trí: F 7 J. Boga vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
62 A. Murillo vị trí: D 22 P. Gueye vị trí: M 29 I. Ndiaye vị trí: F 8 A. Ounahi vị trí: M 17 J. Onana vị trí: M 42 K. Abdallah vị trí: F 20 J. Correa vị trí: F 36 Rubén Blanco vị trí: G 49 R. Daou vị trí: M |
29 E. Guessand vị trí: F 24 G. Laborde vị trí: F 28 H. Boudaoui vị trí: M 18 A. Claude-Maurice vị trí: F 32 T. Louchet vị trí: M 15 R. Perraud vị trí: D 27 A. Balde vị trí: F 55 Y. Ndayishimiye vị trí: M 31 M. Dupé vị trí: G |
Số liệu thống kê Marseille vs Nice |
||||
Marseille | Nice | |||
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
2 |
433 |
|
Tổng đường chuyền |
|
461 |
344 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
396 |
79% |
|
% Chuyền chính xác |
|
86% |
2.24 |
|
expected_goals |
|
1.43 |