Kết quả trận Metz vs Lens, 13/04/2024 02:00
Metz
2
Lens
1
Kết quả bóng
đá Ligue 1
13/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Metz vs Lens
13/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 5
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | |||
Diễn biến chính Metz vs Lens |
|||
13' | 0-1 | F. Sotoca Penalty | |
20' | Kevin Van Den Kerkhof Yellow Card Foul | ||
34' |
G. Mikautadze Normal Goal Kiến tạo: A. Atta |
1-1 | |
44' | Ismaël Traoré Yellow Card Foul | ||
44' | Jonathan Gradit Yellow Card Argument | ||
45' |
G. Mikautadze Normal Goal Kiến tạo: K. N'Doram |
2-1 | |
45' | Andy Diouf Yellow Card Foul | ||
46' | Deiver Machado Yellow Card Foul | ||
59' |
D. Machado Substitution 1 Kiến tạo: J. Chávez |
||
60' |
W. Saïd Substitution 2 Kiến tạo: E. Wahi |
||
60' |
J. Gradit Substitution 3 Kiến tạo: A. Thomasson |
||
60' |
A. Diouf Substitution 4 Kiến tạo: A. Fulgini |
||
71' |
N. El Aynaoui Substitution 5 Kiến tạo: M. Guilavogui |
||
74' | Jhoanner Chávez Yellow Card Foul | ||
78' | Przemysław Frankowski Yellow Card Foul | ||
83' |
I. Traoré Substitution 1 Kiến tạo: A. Lô |
||
87' |
K. NDoram Substitution 2 Kiến tạo: Fali Candé |
||
90' |
D. Jean Jacques Substitution 3 Kiến tạo: L. Camara |
Đội hình thi đấu Metz vs Lens |
|
Metz | Lens |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 16 A. Oukidja vị trí: G 2 M. Colin vị trí: D 8 I. Traoré vị trí: D 38 S. Sané vị trí: D 3 M. Udol vị trí: D 22 K. Van Den Kerkhof vị trí: M 27 D. Jean Jacques vị trí: M 6 K. N'Doram vị trí: M 25 A. Atta vị trí: M 7 P. Diallo vị trí: M 10 G. Mikautadze vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 30 B. Samba vị trí: G 24 J. Gradit vị trí: D 4 K. Danso vị trí: D 14 F. Medina vị trí: D 29 P. Frankowski vị trí: M 18 A. Diouf vị trí: M 23 N. El Aynaoui vị trí: M 3 D. Machado vị trí: M 7 F. Sotoca vị trí: F 10 David Pereira da Costa vị trí: F 22 W. Saïd vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
15 A. Lô vị trí: D 5 Fali Candé vị trí: D 18 L. Camara vị trí: M 11 D. Lamkel Zé vị trí: F 37 I. Sané vị trí: F 1 G. Dietsch vị trí: G 36 A. Jallow vị trí: M 14 C. Sabaly vị trí: M 39 K. Kouao vị trí: D |
13 J. Chávez vị trí: D 9 E. Wahi vị trí: F 28 A. Thomasson vị trí: M 11 A. Fulgini vị trí: M 27 M. Guilavogui vị trí: F 21 M. Haïdara vị trí: D 2 R. Aguilar vị trí: D 16 J. Leca vị trí: G 26 N. Mendy vị trí: M |
Số liệu thống kê Metz vs Lens |
||||
Metz | Lens | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
11 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng đích |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
1 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
276 |
|
Tổng đường chuyền |
|
648 |
184 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
570 |
67% |
|
% Chuyền chính xác |
|
88% |
0.82 |
|
expected_goals |
|
1.54 |