Kết quả trận Metz vs Lille, 28/04/2024 18:00
Metz
1
Lille
2
Kết quả bóng
đá Ligue 1
28/04/2024 18:00
Đã kết thúc
Metz vs Lille
28/04/2024 18:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | |||
Diễn biến chính Metz vs Lille |
|||
23' | G. Mikautadze Penalty | 1-0 | |
31' | 1-1 |
Ismaily Normal Goal Kiến tạo: J. David |
|
37' | Jonathan David Yellow Card Foul | ||
44' | 1-2 | Y. Yazıcı Normal Goal | |
46' |
K. Van Den Kerkhof Substitution 1 Kiến tạo: A. Jallow |
||
46' |
A. Atta Substitution 2 Kiến tạo: L. Camara |
||
51' | Nabil Bentaleb Yellow Card Foul | ||
70' |
D. Jean Jacques Substitution 3 Kiến tạo: C. Sabaly |
||
70' |
P. Diallo Substitution 4 Kiến tạo: D. Lamkel Zé |
||
76' | Didier Lamkel Zé Yellow Card Foul | ||
77' |
Y. Yazıcı Substitution 1 Kiến tạo: H. Haraldsson |
||
85' |
K. NDoram Substitution 5 Kiến tạo: I. Sané |
||
87' |
E. Zhegrova Substitution 2 Kiến tạo: G. Gudmundsson |
||
88' |
R. Cabella Substitution 3 Kiến tạo: Tiago Morais |
Đội hình thi đấu Metz vs Lille |
|
Metz | Lille |
Đội hình xuất phát: 4-5-1 16 A. Oukidja vị trí: G 2 M. Colin vị trí: D 8 I. Traoré vị trí: D 38 S. Sané vị trí: D 3 M. Udol vị trí: D 22 K. Van Den Kerkhof vị trí: M 27 D. Jean Jacques vị trí: M 6 K. N'Doram vị trí: M 25 A. Atta vị trí: M 7 P. Diallo vị trí: M 10 G. Mikautadze vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 30 L. Chevalier vị trí: G 22 Tiago Santos vị trí: D 18 B. Diakité vị trí: D 4 Alexsandro Ribeiro vị trí: D 31 Ismaily vị trí: D 8 A. Gomes vị trí: M 6 N. Bentaleb vị trí: M 23 E. Zhegrova vị trí: M 12 Y. Yazıcı vị trí: M 10 R. Cabella vị trí: M 9 J. David vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
36 A. Jallow vị trí: M 18 L. Camara vị trí: M 14 C. Sabaly vị trí: M 11 D. Lamkel Zé vị trí: F 37 I. Sané vị trí: F 15 A. Lô vị trí: D 5 Fali Candé vị trí: D 1 G. Dietsch vị trí: G 39 K. Kouao vị trí: D |
7 H. Haraldsson vị trí: M 5 G. Gudmundsson vị trí: D 19 Tiago Morais vị trí: F 1 V. Mannone vị trí: G 32 A. Bouaddi vị trí: M 43 T. Dago vị trí: F 17 Ivan Cavaleiro vị trí: F 15 L. Yoro vị trí: D 16 A. Jakubech vị trí: G |
Số liệu thống kê Metz vs Lille |
||||
Metz | Lille | |||
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng đích |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
2 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 |
288 |
|
Tổng đường chuyền |
|
706 |
211 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
635 |
73% |
|
% Chuyền chính xác |
|
90% |
1.13 |
|
expected_goals |
|
0.78 |