Kết quả trận Metz vs Rennes, 05/05/2024 00:00

Metz
Metz
2
Rennes
Rennes
3
Kết quả bóng đá Ligue 1

Metz vs Rennes


05/05/2024 00:00

Đã kết thúc

Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)


Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Metz vs Rennes

 17' G. Mikautadze Normal Goal
Kiến tạo: A. Jallow
1-0
 23' 1-1 A. Gouiri Normal Goal
Kiến tạo: M. Terrier
 44' A. Truffert Yellow Card Diving
 45' P. Diallo Normal Goal
Kiến tạo: G. Mikautadze
2-1
 60' E. Le Fee Substitution 1
Kiến tạo: M. Terrier
 68' B. Yildirim Substitution 2
Kiến tạo: A. Gouiri
 68' G. Doue Substitution 3
Kiến tạo: A. Seidu
 71' I. Traore Yellow Card Roughing
 73' 2-2 B. Bourigeaud Penalty
 75' A. Theate Yellow Card Unsportsmanlike conduct
 75' C. Herelle Yellow Card Unsportsmanlike conduct
 84' K. Van Den Kerkhof Substitution 1
Kiến tạo: A. Jallow
 87' D. Jean Jacques Substitution 2
Kiến tạo: A. Atta
 87' C. Sabaly Substitution 3
Kiến tạo: L. Camara
 87' D. Lamkel Ze Substitution 4
Kiến tạo: P. Diallo
 87' I. Salah Substitution 4
Kiến tạo: D. Doue
 90' 2-3 A. Kalimuendo Normal Goal
Kiến tạo: B. Yildirim
 90' G. Mikautadze Red Card Roughing
 90' A. Kalimuendo Yellow Card Unsportsmanlike conduct

Đội hình thi đấu Metz vs Rennes

Metz Rennes
Đội hình xuất phát: 4-3-3
16 Alexandre Oukidja vị trí: G
2 Maxime Colin vị trí: D
8 Ismaël Traoré vị trí: D
29 Christophe Herelle vị trí: D
5 Fali Candé vị trí: D
18 Lamine Camara vị trí: M
6 Kévin N'Doram vị trí: M
25 Arthur Atta vị trí: M
36 Ablie Jallow vị trí: F
10 Georges Mikautadze vị trí: F
7 Pape Diallo vị trí: F
Đội hình xuất phát: 4-4-2
30 Steve Mandanda vị trí: G
36 Alidu Seidu vị trí: D
4 Christopher Wooh vị trí: D
5 Arthur Theate vị trí: D
3 Adrien Truffert vị trí: D
14 Benjamin Bourigeaud vị trí: M
6 Azor Matusiwa vị trí: M
33 Désiré Doué vị trí: M
7 Martin Terrier vị trí: M
9 Arnaud Kalimuendo vị trí: F
10 Amine Gouiri vị trí: F
Đội hình dự bị Đội hình dự bị
22 Kevin Van Den Kerkhof vị trí: D
27 Danley Jean Jacques vị trí: M
14 Cheick Tidiane Sabaly vị trí: M
11 Didier Lamkel Zé vị trí: F
1 Guillaume Dietsch vị trí: G
38 Sadibou Sané vị trí: D
39 Koffi Kouao vị trí: D
15 Aboubacar Lô vị trí: D
37 Ibou Sane vị trí: F
28 Enzo Le Fée vị trí: M
17 Guéla Doué vị trí: D
99 Bertuğ Özgür Yıldırım vị trí: F
34 Ibrahim Salah vị trí: F
1 Gauthier Gallon vị trí: G
23 Warmed Omari vị trí: D
8 Baptiste Santamaria vị trí: M
32 Fabian Rieder vị trí: M
11 Ludovic Blas vị trí: M

Số liệu thống kê Metz vs Rennes

Metz   Rennes
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút không trúng cầu môn
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
21
0
 
Tổng số cú sút bị cản phá
 
7
3
 
Sút trúng đích
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Việt vị
 
1
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Thủ môn cứu thua
 
1
299
 
Tổng đường chuyền
 
564
208
 
Số đường chuyền chính xác
 
478
70%
 
% Chuyền chính xác
 
85%
0.66
 
expected_goals
 
2.15