Kết quả trận Monaco vs Estac Troyes, 10/04/2022 20:00
Monaco
2
Estac Troyes
1
Kết quả bóng
đá
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Monaco vs Estac Troyes
10/04/2022 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Monaco vs Estac Troyes |
|||
19' | Caio Henrique Normal Goal | 1-0 | |
22' | Ruben Aguilar Yellow Card Foul | ||
39' | 1-1 |
I. Ugbo Normal Goal Kiến tạo: F. Tardieu |
|
57' |
K. Volland Normal Goal Kiến tạo: A. Golovin |
2-1 | |
57' |
M. Boadu Substitution 1 Kiến tạo: K. Volland |
||
67' |
Mama Baldé Substitution 1 Kiến tạo: L. Mothiba |
||
67' |
Abdu Conté Substitution 2 Kiến tạo: Y. Larouci |
||
71' | Wissam Ben Yedder Yellow Card Foul | ||
72' | Giulian Biancone Yellow Card Argument | ||
78' |
Caio Henrique Substitution 2 Kiến tạo: I. Jakobs |
||
78' |
A. Golovin Substitution 3 Kiến tạo: S. Diop |
||
81' | Rominigue Kouamé Yellow Card Foul | ||
82' |
G. Biancone Substitution 3 Kiến tạo: Y. Touzghar |
||
82' |
I. Ugbo Substitution 4 Kiến tạo: R. Ripart |
||
83' |
R. Kouamé Substitution 5 Kiến tạo: T. Dingomé |
||
86' |
Vanderson Substitution 4 Kiến tạo: Jean Lucas |
||
87' |
W. Ben Yedder Substitution 5 Kiến tạo: C. Matsima |
Đội hình thi đấu Monaco vs Estac Troyes |
|
Monaco | Estac Troyes |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 16 A. Nübel vị trí: G 26 R. Aguilar vị trí: D 6 A. Disasi vị trí: D 12 Caio Henrique vị trí: D 5 B. Badiashile vị trí: D 2 Vanderson vị trí: M 17 A. Golovin vị trí: M 8 A. Tchouaméni vị trí: M 22 Y. Fofana vị trí: M 10 W. Ben Yedder vị trí: F 9 M. Boadu vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 5-4-1 40 J. Moulin vị trí: G 2 E. Palmer-Brown vị trí: D 17 Y. Salmier vị trí: D 12 Abdu Conté vị trí: D 4 G. Biancone vị trí: D 29 I. Kaboré vị trí: D 24 X. Chavalerin vị trí: M 10 F. Tardieu vị trí: M 6 R. Kouamé vị trí: M 25 Mama Baldé vị trí: M 13 I. Ugbo vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
31 K. Volland vị trí: F 14 I. Jakobs vị trí: F 37 S. Diop vị trí: M 11 Jean Lucas vị trí: M 34 C. Matsima vị trí: D 35 M. Akliouche vị trí: M 36 E. Matazo vị trí: M 30 V. Mannone vị trí: G 19 D. Sidibé vị trí: D |
26 L. Mothiba vị trí: F 22 Y. Larouci vị trí: D 7 Y. Touzghar vị trí: F 20 R. Ripart vị trí: F 5 T. Dingomé vị trí: M 16 S. Rénot vị trí: G 19 O. El Hajjam vị trí: D 3 Y. Koné vị trí: D 14 D. Chambost vị trí: M |
Số liệu thống kê Monaco vs Estac Troyes |
||||
Monaco | Estac Troyes | |||
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng đích |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
|
Thủ môn cứu thua |
|
1 | |
527 |
|
Tổng đường chuyền |
|
412 |
419 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
320 |
80% |
|
% Chuyền chính xác |
|
78% |