Kết quả trận Monaco vs Lille, 25/04/2024 02:00
Monaco
1
Lille
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Monaco vs Lille
25/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Monaco vs Lille |
|||
38' | Maghnes Akliouche Yellow Card Argument | ||
54' | Jonathan David Yellow Card Foul | ||
57' |
B. André Substitution 1 Kiến tạo: A. Bouaddi |
||
61' | Y. Fofana Normal Goal | 1-0 | |
66' | Ayyoub Bouaddi Yellow Card Foul | ||
66' |
H. Haraldsson Substitution 2 Kiến tạo: E. Zhegrova |
||
66' |
J. David Substitution 3 Kiến tạo: R. Cabella |
||
66' |
G. Gudmundsson Substitution 4 Kiến tạo: Y. Yazıcı |
||
68' |
F. Balogun Substitution 1 Kiến tạo: B. Embolo |
||
83' |
W. Ben Yedder Substitution 2 Kiến tạo: M. Camara |
||
87' |
M. Akliouche Substitution 3 Kiến tạo: M. Coulibaly |
Đội hình thi đấu Monaco vs Lille |
|
Monaco | Lille |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 1 R. Majecki vị trí: G 2 Vanderson vị trí: D 3 G. Maripán vị trí: D 5 T. Kehrer vị trí: D 27 K. Diatta vị trí: D 21 M. Akliouche vị trí: M 6 D. Zakaria vị trí: M 19 Y. Fofana vị trí: M 18 T. Minamino vị trí: M 29 F. Balogun vị trí: F 10 W. Ben Yedder vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-3-3 30 L. Chevalier vị trí: G 22 Tiago Santos vị trí: D 15 L. Yoro vị trí: D 18 B. Diakité vị trí: D 31 Ismaily vị trí: D 21 B. André vị trí: M 6 N. Bentaleb vị trí: M 8 A. Gomes vị trí: M 5 G. Gudmundsson vị trí: F 9 J. David vị trí: F 7 H. Haraldsson vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
36 B. Embolo vị trí: F 4 M. Camara vị trí: M 42 M. Coulibaly vị trí: M 22 M. Salisu vị trí: D 12 Caio Henrique vị trí: D 88 S. Magassa vị trí: M 37 E. Diop vị trí: M 16 P. Köhn vị trí: G 20 K. Ouattara vị trí: D |
32 A. Bouaddi vị trí: M 23 E. Zhegrova vị trí: M 10 R. Cabella vị trí: M 12 Y. Yazıcı vị trí: M 33 V. Burlet vị trí: D 17 Ivan Cavaleiro vị trí: F 4 Alexsandro Ribeiro vị trí: D 1 V. Mannone vị trí: G 19 Tiago Morais vị trí: F |
Số liệu thống kê Monaco vs Lille |
||||
Monaco | Lille | |||
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
7 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
13 |
|
Sút trúng đích |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
5 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
6 |
382 |
|
Tổng đường chuyền |
|
522 |
327 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
438 |
86% |
|
% Chuyền chính xác |
|
84% |
1.59 |
|
expected_goals |
|
1.31 |