Kết quả trận Monaco vs Rennes, 07/04/2024 22:05
Monaco
1
Rennes
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
07/04/2024 22:05
Đã kết thúc
Monaco vs Rennes
07/04/2024 22:05
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 1
Thẻ vàng: 3 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Monaco vs Rennes |
|||
25' |
M. Akliouche Normal Goal Kiến tạo: I. Jakobs |
1-0 | |
36' | Thilo Kehrer Yellow Card Foul | ||
46' | Martin Terrier Red Card Foul | ||
58' | Wilfried Singo Yellow Card Time wasting | ||
64' | Thilo Kehrer Yellow Card Foul | ||
64' | Thilo Kehrer Red Card Foul | ||
66' |
B. Bourigeaud Substitution 1 Kiến tạo: E. Le Fée |
||
66' |
A. Matusiwa Substitution 2 Kiến tạo: B. Santamaría |
||
66' |
A. Seidu Substitution 3 Kiến tạo: G. Doué |
||
68' |
I. Jakobs Substitution 1 Kiến tạo: K. Ouattara |
||
73' |
W. Ben Yedder Substitution 2 Kiến tạo: F. Balogun |
||
75' |
A. Gouiri Substitution 4 Kiến tạo: L. Blas |
||
80' | Désiré Doué Penalty cancelled | ||
81' | Arthur Theate Yellow Card Argument | ||
84' |
A. Kalimuendo Substitution 5 Kiến tạo: B. Yıldırım |
||
87' |
M. Akliouche Substitution 3 Kiến tạo: K. Diatta |
Đội hình thi đấu Monaco vs Rennes |
|
Monaco | Rennes |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 R. Majecki vị trí: G 2 Vanderson vị trí: D 99 W. Singo vị trí: D 5 T. Kehrer vị trí: D 14 I. Jakobs vị trí: D 19 Y. Fofana vị trí: M 6 D. Zakaria vị trí: M 21 M. Akliouche vị trí: M 18 T. Minamino vị trí: M 17 A. Golovin vị trí: M 10 W. Ben Yedder vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-4-2 30 S. Mandanda vị trí: G 36 A. Seidu vị trí: D 4 C. Wooh vị trí: D 5 A. Theate vị trí: D 3 A. Truffert vị trí: D 14 B. Bourigeaud vị trí: M 6 A. Matusiwa vị trí: M 33 D. Doué vị trí: M 7 M. Terrier vị trí: M 9 A. Kalimuendo vị trí: F 10 A. Gouiri vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
20 K. Ouattara vị trí: D 29 F. Balogun vị trí: F 27 K. Diatta vị trí: M 7 E. Ben Seghir vị trí: M 22 M. Salisu vị trí: D 16 P. Köhn vị trí: G 4 M. Camara vị trí: M 88 S. Magassa vị trí: M 36 B. Embolo vị trí: F |
28 E. Le Fée vị trí: M 8 B. Santamaría vị trí: M 17 G. Doué vị trí: D 11 L. Blas vị trí: M 99 B. Yıldırım vị trí: F 16 J. Belocian vị trí: D 1 G. Gallon vị trí: G 32 F. Rieder vị trí: M 23 W. Omari vị trí: D |
Số liệu thống kê Monaco vs Rennes |
||||
Monaco | Rennes | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng đích |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
7 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
4 |
436 |
|
Tổng đường chuyền |
|
410 |
352 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
333 |
81% |
|
% Chuyền chính xác |
|
81% |
2.05 |
|
expected_goals |
|
1.35 |