Kết quả trận Montpellier vs Lorient, 07/04/2024 20:00
Montpellier
2
Lorient
0
Kết quả bóng
đá Ligue 1
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Montpellier vs Lorient
07/04/2024 20:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 6
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Montpellier vs Lorient |
|||
-5' | Julien Ponceau Yellow Card Unallowed field entering | ||
9' | Ayman Kari Penalty cancelled | ||
14' | Jordan Ferri Yellow Card Foul | ||
42' | Teji Savanier Yellow Card Foul | ||
44' | Darlin Yongwa Yellow Card Foul | ||
45' | Formose Mendy Yellow Card Foul | ||
46' |
Mousa Al Tamari Substitution 1 Kiến tạo: T. Coulibaly |
||
52' | Nathaniel Adjei Yellow Card Argument | ||
54' | Arnaud Nordin Penalty confirmed | ||
55' | T. Savanier Penalty | 1-0 | |
59' | Mohamed Bamba Yellow Card Foul | ||
61' | Wahbi Khazri Yellow Card Foul | ||
69' |
A. Kari Substitution 1 Kiến tạo: J. Ponceau |
||
71' |
W. Khazri Substitution 2 Kiến tạo: Y. Karamoh |
||
76' |
J. Ferri Substitution 3 Kiến tạo: C. Jullien |
||
76' |
I. Louza Substitution 2 Kiến tạo: T. Bakayoko |
||
76' |
D. Yongwa Substitution 3 Kiến tạo: B. Mendy |
||
81' |
B. Bouanani Substitution 4 Kiến tạo: E. Kroupi |
||
81' |
M. Bamba Substitution 5 Kiến tạo: B. Dieng |
||
90' | Panos Katseris Yellow Card Foul | ||
90' |
Y. Karamoh Normal Goal Kiến tạo: A. Nordin |
2-0 |
Đội hình thi đấu Montpellier vs Lorient |
|
Montpellier | Lorient |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 40 B. Lecomte vị trí: G 29 E. Tchato vị trí: D 27 B. Omeragić vị trí: D 5 M. Sagnan vị trí: D 35 L. Mincarelli Davin vị trí: D 13 J. Chotard vị trí: M 12 J. Ferri vị trí: M 7 A. Nordin vị trí: M 11 T. Savanier vị trí: M 9 Mousa Al Ta'mari vị trí: M 10 W. Khazri vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 3-4-2-1 38 Y. Mvogo vị trí: G 13 F. Mendy vị trí: D 32 N. Adjei vị trí: D 95 S. Touré vị trí: D 7 P. Katseris vị trí: M 19 L. Abergel vị trí: M 6 I. Louza vị trí: M 12 D. Yongwa vị trí: M 10 B. Bouanani vị trí: F 44 A. Kari vị trí: F 9 M. Bamba vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
70 T. Coulibaly vị trí: M 23 Y. Karamoh vị trí: F 6 C. Jullien vị trí: D 77 F. Sacko vị trí: D 18 L. Leroy vị trí: M 8 A. Adams vị trí: F 36 S. Hefti vị trí: D 16 D. Bertaud vị trí: G 19 S. Delaye vị trí: F |
21 J. Ponceau vị trí: M 14 T. Bakayoko vị trí: M 5 B. Mendy vị trí: D 22 E. Kroupi vị trí: M 11 B. Dieng vị trí: F 24 G. Kalulu vị trí: D 1 A. Gomis vị trí: G 37 T. Le Bris vị trí: D 15 J. Laporte vị trí: D |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lorient |
||||
Montpellier | Lorient | |||
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
|
Thẻ đỏ |
|
||
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
3 |
379 |
|
Tổng đường chuyền |
|
469 |
317 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
408 |
84% |
|
% Chuyền chính xác |
|
87% |
2.35 |
|
expected_goals |
|
1.46 |