Kết quả trận Montpellier vs Nantes, 27/04/2024 02:00
Montpellier
1
Nantes
1
Kết quả bóng
đá Ligue 1
27/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Montpellier vs Nantes
27/04/2024 02:00
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 2 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Montpellier vs Nantes |
|||
2' |
A. Adams Normal Goal Kiến tạo: Mousa Al Ta'mari |
1-0 | |
7' | 1-1 |
M. Abline Normal Goal Kiến tạo: Mostafa Mohamed |
|
24' | Teji Savanier Yellow Card Foul | ||
45' | Enzo Tchato Mbiayi Yellow Card Foul | ||
45' | Moussa Sissoko Yellow Card Foul | ||
62' |
Pedro Chirivella Substitution 1 Kiến tạo: S. Moutoussamy |
||
69' |
J. Chotard Substitution 1 Kiến tạo: J. Ferri |
||
69' |
Mousa Al Tamari Substitution 2 Kiến tạo: K. Fayad |
||
69' |
A. Adams Substitution 3 Kiến tạo: Y. Karamoh |
||
75' |
Mostafa Mohamed Substitution 2 Kiến tạo: E. Cömert |
||
75' |
M. Coco Substitution 3 Kiến tạo: K. Bamba |
||
87' |
M. Abline Substitution 4 Kiến tạo: B. Traoré |
||
87' |
F. Mollet Substitution 5 Kiến tạo: T. Kadewere |
||
90' | Arnaud Nordin Red Card Foul | ||
90' | Lucas Mincarelli Davin Red Card Professional foul last man | ||
90' |
T. Savanier Substitution 4 Kiến tạo: I. Sylla |
Đội hình thi đấu Montpellier vs Nantes |
|
Montpellier | Nantes |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 40 B. Lecomte vị trí: G 29 E. Tchato vị trí: D 6 C. Jullien vị trí: D 5 M. Sagnan vị trí: D 35 L. Mincarelli Davin vị trí: D 27 B. Omeragić vị trí: M 13 J. Chotard vị trí: M 7 A. Nordin vị trí: M 11 T. Savanier vị trí: M 9 Mousa Al Ta'mari vị trí: M 8 A. Adams vị trí: F |
Đội hình xuất phát: 4-2-3-1 1 A. Lafont vị trí: G 98 K. Amian vị trí: D 21 J. Castelletto vị trí: D 4 N. Pallois vị trí: D 3 N. Cozza vị trí: D 5 Pedro Chirivella vị trí: M 17 M. Sissoko vị trí: M 11 M. Coco vị trí: M 25 F. Mollet vị trí: M 39 M. Abline vị trí: M 31 Mostafa Mohamed vị trí: F |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
12 J. Ferri vị trí: M 22 K. Fayad vị trí: M 23 Y. Karamoh vị trí: F 3 I. Sylla vị trí: D 70 T. Coulibaly vị trí: M 16 D. Bertaud vị trí: G 18 L. Leroy vị trí: M 36 S. Hefti vị trí: D 4 K. Kouyaté vị trí: D |
8 S. Moutoussamy vị trí: M 24 E. Cömert vị trí: D 12 K. Bamba vị trí: F 77 B. Traoré vị trí: F 15 T. Kadewere vị trí: F 23 S. Appuah vị trí: F 30 D. Petrić vị trí: G 44 N. Zézé vị trí: D 2 J. Duverne vị trí: D |
Số liệu thống kê Montpellier vs Nantes |
||||
Montpellier | Nantes | |||
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút không trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Tổng số cú sút bị cản phá |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng đích |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
4 |
|
Thủ môn cứu thua |
|
0 |
495 |
|
Tổng đường chuyền |
|
429 |
430 |
|
Số đường chuyền chính xác |
|
342 |
87% |
|
% Chuyền chính xác |
|
80% |
0.81 |
|
expected_goals |
|
1.35 |